- Từ điển Pháp - Việt
Assigner
|
Ngoại động từ
Cấp, cho, phân định
( nghiã bóng) gán cho
Định
(luật học, pháp lý) đòi ra tòa
Xem thêm các từ khác
-
Assimilable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể coi như 1.2 Có thể đồng hóa 1.3 Phản nghĩa Inassimilable Tính từ Có thể coi như Có thể đồng... -
Assimilateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng hóa Tính từ Đồng hóa Fonction assimilatrice chức năng đồng hóa -
Assimilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự coi như 1.2 Sự đồng hóa 1.3 Phản nghĩa Distinction, séparation. Dissimilation. Autonomie, indépendance,... -
Assimilatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng hóa Tính từ (ngôn ngữ học) đồng hóa -
Assimilatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng hóa Tính từ Đồng hóa Fonction assimilatrice chức năng đồng hóa -
Assimiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho giống như 1.2 Coi như 1.3 Đồng hóa 1.4 Phản nghĩa Différencier, distinguer, séparer; isoler... -
Assimilé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được coi như, tương tự 1.2 được đồng hóa, bị đồng hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (quân sự) hàng... -
Assis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngồi 2 Phản nghĩa Debout, levé 2.1 ( nghiã bóng) vững, vững chắc Tính từ Ngồi Restez assis! cứ ngồi... -
Assise
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường) 1.3 Cơ sở, nền tảng 1.4... -
Assises
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Phiên xử đại hình Danh từ giống cái ( số nhiều) Phiên xử đại hình cour... -
Assistanat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trợ lý (ở trường đại học) Danh từ giống đực Chức trợ lý (ở trường đại... -
Assistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương trợ 1.2 Sự phụ tá 1.3 Sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế 2 Phản nghĩa... -
Assistant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (viên) phụ tá 1.2 Trợ lý (ở trường đại học) 1.3 ( số nhiều) những người dự, cử tọa Danh từ... -
Assistante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (viên) phụ tá, (viên) trợ lý Danh từ giống cái (viên) phụ tá, (viên) trợ lý -
Assister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự 2 Ngoại động từ 2.1 Giúp việc, phụ tá cho 2.2 Có mặt bên cạnh (một người đang hấp... -
Assisté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được cứu trợ, được cứu tế 2 Danh từ 2.1 Người được cứu trợ, người được cứu tế Tính... -
Assiégeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vây, hãm 2 Danh từ 2.1 Người hãm thành 3 Phản nghĩa 3.1 Assiégé Tính từ Vây, hãm Armée assiégeante đội... -
Assiéger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vây, hãm (thành...) 1.2 ám 1.3 ám ảnh 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner lever (le siặge) Délivrer libérer... -
Assiégé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị vây 2 Danh từ 2.1 Người bị vây, người bị hãm thành 3 Phản nghĩa 3.1 Assiégeant Tính từ Bị vây... -
Associatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tưởng 1.2 (toán học) kết hợp Tính từ Liên tưởng Mémoire associative ký ức liên tưởng (toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.