Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assistance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tương trợ
Sự phụ tá
Sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế

Phản nghĩa Abandon, préjudice

Những người dự, cử tọa
Emouvoir l'assistance
làm cho cử tọa xúc động

Xem thêm các từ khác

  • Assistant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (viên) phụ tá 1.2 Trợ lý (ở trường đại học) 1.3 ( số nhiều) những người dự, cử tọa Danh từ...
  • Assistante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (viên) phụ tá, (viên) trợ lý Danh từ giống cái (viên) phụ tá, (viên) trợ lý
  • Assister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự 2 Ngoại động từ 2.1 Giúp việc, phụ tá cho 2.2 Có mặt bên cạnh (một người đang hấp...
  • Assisté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được cứu trợ, được cứu tế 2 Danh từ 2.1 Người được cứu trợ, người được cứu tế Tính...
  • Assiégeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vây, hãm 2 Danh từ 2.1 Người hãm thành 3 Phản nghĩa 3.1 Assiégé Tính từ Vây, hãm Armée assiégeante đội...
  • Assiéger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vây, hãm (thành...) 1.2 ám 1.3 ám ảnh 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner lever (le siặge) Délivrer libérer...
  • Assiégé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị vây 2 Danh từ 2.1 Người bị vây, người bị hãm thành 3 Phản nghĩa 3.1 Assiégeant Tính từ Bị vây...
  • Associatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tưởng 1.2 (toán học) kết hợp Tính từ Liên tưởng Mémoire associative ký ức liên tưởng (toán...
  • Association

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết hợp 1.2 Hội, hiệp hội 1.3 (sinh vật học) quần hợp 1.4 (triết học) liên tưởng...
  • Associationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết liên tưởng 1.2 (chính trị) thuyết liên hợp Danh từ giống đực (triết...
  • Associationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) xem associationnisme I 1.2 (chính trị) xem associationnisme a 1.3 Danh từ 1.4 (chính trị) người...
  • Associative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tưởng 1.2 (toán học) kết hợp Tính từ Liên tưởng Mémoire associative ký ức liên tưởng (toán...
  • Associativité

    Danh từ giống cái (toán học) tính kết hợp
  • Associer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết hợp 1.2 Liên kết, liên hợp 1.3 Để dựa vào, cho tham dự; lấy làm người động tác 1.4...
  • Associé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên 1.2 Người hùn vốn, người chung sức 1.3 (từ hiếm; nghiã hiếm) người cộng tác...
  • Assoiffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khát Ngoại động từ Làm cho khát La longue course m\'a assoiffé tôi khát (nước) vì chạy...
  • Assoiffé

    Tính từ Khát Assoiffé après une longue course khát (nước) sau khi chạy một mạch dài Khát khao Assoiffé d\'honneurs khát khao danh vọng
  • Assolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự luân canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự luân canh
  • Assombrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) tối 1.2 Làm (cho) đen tối, làm cho buồn thảm, làm sa sầm 1.3 Phản nghĩa Eclaircir, éclairer....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top