Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Associer

Mục lục

Ngoại động từ

Kết hợp
Associer des mots
kết hợp các từ
Associer le courage à la prudence
kết hợp lòng dũng cảm với tính thận trọng
Liên kết, liên hợp
Associer des partis
liên hợp các đảng phái
Để dựa vào, cho tham dự; lấy làm người động tác
Associer des travailleurs à la gestion de l'entreprise
để công nhân tham dự vào việc quản lý xí nghiệp
Associer quelqu'un à ses travaux de recherche
lấy ai làm người cộng tác trong công cuộc nghiên cứu
Phản nghĩa Dissocier, diviser, isoler, séparer

Xem thêm các từ khác

  • Associé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên 1.2 Người hùn vốn, người chung sức 1.3 (từ hiếm; nghiã hiếm) người cộng tác...
  • Assoiffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khát Ngoại động từ Làm cho khát La longue course m\'a assoiffé tôi khát (nước) vì chạy...
  • Assoiffé

    Tính từ Khát Assoiffé après une longue course khát (nước) sau khi chạy một mạch dài Khát khao Assoiffé d\'honneurs khát khao danh vọng
  • Assolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự luân canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự luân canh
  • Assombrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) tối 1.2 Làm (cho) đen tối, làm cho buồn thảm, làm sa sầm 1.3 Phản nghĩa Eclaircir, éclairer....
  • Assombrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sầm tối 1.2 Sự sa sầm 1.3 Phản nghĩa Eclaircissement, éclairement Danh từ giống đực...
  • Assommant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân...
  • Assommante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân...
  • Assommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập chết, đánh chết (đen, bóng) 1.2 (thân mật, từ cũ, nghiã cũ) quấy rầy hoài, làm phiền...
  • Assommoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái vồ đập chết 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu tồi Danh từ giống...
  • Assomptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bổ trợ 1.2 (ngôn ngữ học) như hypothétique Tính từ (triết học) bổ trợ Jugement assomptif...
  • Assomption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự quy thiên (của đức Bà) 1.2 Bức tranh (tượng) quy thiên Danh từ giống cái (tôn...
  • Assomptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bổ trợ 1.2 (ngôn ngữ học) như hypothétique Tính từ (triết học) bổ trợ Jugement assomptif...
  • Assonance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) vần thông Danh từ giống cái (thơ ca) vần thông
  • Assorti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi 1.2 Gồm nhiều món (thứ) khác nhau Tính từ Hợp nhau, ăn với nhau,...
  • Assortie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi 1.2 Gồm nhiều món (thứ) khác nhau Tính từ Hợp nhau, ăn với nhau,...
  • Assortiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách phối hợp 1.2 Bộ (đồ) 1.3 (thương nghiệp) lô (hàng cùng loại) 1.4 Đĩa thịt cá nhiều...
  • Assortir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép, phối hợp 2 Phản nghĩa Désassortir 2.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) cung cấp hàng cho Ngoại động...
  • Assoupi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiu thiu ngủ 1.2 Lắng dịu 1.3 Phản nghĩa Eveillé. Exalté, excité Tính từ Thiu thiu ngủ Lắng dịu Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top