- Từ điển Pháp - Việt
Assoiffer
|
Ngoại động từ
Làm cho khát
Xem thêm các từ khác
-
Assoiffé
Tính từ Khát Assoiffé après une longue course khát (nước) sau khi chạy một mạch dài Khát khao Assoiffé d\'honneurs khát khao danh vọng -
Assolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự luân canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự luân canh -
Assombrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) tối 1.2 Làm (cho) đen tối, làm cho buồn thảm, làm sa sầm 1.3 Phản nghĩa Eclaircir, éclairer.... -
Assombrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sầm tối 1.2 Sự sa sầm 1.3 Phản nghĩa Eclaircissement, éclairement Danh từ giống đực... -
Assommant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân... -
Assommante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân... -
Assommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập chết, đánh chết (đen, bóng) 1.2 (thân mật, từ cũ, nghiã cũ) quấy rầy hoài, làm phiền... -
Assommoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái vồ đập chết 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu tồi Danh từ giống... -
Assomptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bổ trợ 1.2 (ngôn ngữ học) như hypothétique Tính từ (triết học) bổ trợ Jugement assomptif... -
Assomption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự quy thiên (của đức Bà) 1.2 Bức tranh (tượng) quy thiên Danh từ giống cái (tôn... -
Assomptive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bổ trợ 1.2 (ngôn ngữ học) như hypothétique Tính từ (triết học) bổ trợ Jugement assomptif... -
Assonance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) vần thông Danh từ giống cái (thơ ca) vần thông -
Assorti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi 1.2 Gồm nhiều món (thứ) khác nhau Tính từ Hợp nhau, ăn với nhau,... -
Assortie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi 1.2 Gồm nhiều món (thứ) khác nhau Tính từ Hợp nhau, ăn với nhau,... -
Assortiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách phối hợp 1.2 Bộ (đồ) 1.3 (thương nghiệp) lô (hàng cùng loại) 1.4 Đĩa thịt cá nhiều... -
Assortir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép, phối hợp 2 Phản nghĩa Désassortir 2.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) cung cấp hàng cho Ngoại động... -
Assoupi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiu thiu ngủ 1.2 Lắng dịu 1.3 Phản nghĩa Eveillé. Exalté, excité Tính từ Thiu thiu ngủ Lắng dịu Phản... -
Assoupie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiu thiu ngủ 1.2 Lắng dịu 1.3 Phản nghĩa Eveillé. Exalté, excité Tính từ Thiu thiu ngủ Lắng dịu Phản... -
Assoupir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thiu thiu ngủ 1.2 Làm dịu đi, làm êm đi 1.3 Phản nghĩa Eveiller, réveiller; ranimer. Exalter,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.