Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assommant

Mục lục

Tính từ

(thân mật) nhọc nhằn quá.
Travail assommant
công việc nhọc nhằn quá
Chán quá, khó chịu quá
Discours assommant
bài nói chán quá
Phản nghĩa Agréable, plaisant

Xem thêm các từ khác

  • Assommante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân...
  • Assommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập chết, đánh chết (đen, bóng) 1.2 (thân mật, từ cũ, nghiã cũ) quấy rầy hoài, làm phiền...
  • Assommoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái vồ đập chết 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu tồi Danh từ giống...
  • Assomptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bổ trợ 1.2 (ngôn ngữ học) như hypothétique Tính từ (triết học) bổ trợ Jugement assomptif...
  • Assomption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự quy thiên (của đức Bà) 1.2 Bức tranh (tượng) quy thiên Danh từ giống cái (tôn...
  • Assomptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bổ trợ 1.2 (ngôn ngữ học) như hypothétique Tính từ (triết học) bổ trợ Jugement assomptif...
  • Assonance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) vần thông Danh từ giống cái (thơ ca) vần thông
  • Assorti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi 1.2 Gồm nhiều món (thứ) khác nhau Tính từ Hợp nhau, ăn với nhau,...
  • Assortie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi 1.2 Gồm nhiều món (thứ) khác nhau Tính từ Hợp nhau, ăn với nhau,...
  • Assortiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách phối hợp 1.2 Bộ (đồ) 1.3 (thương nghiệp) lô (hàng cùng loại) 1.4 Đĩa thịt cá nhiều...
  • Assortir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép, phối hợp 2 Phản nghĩa Désassortir 2.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) cung cấp hàng cho Ngoại động...
  • Assoupi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiu thiu ngủ 1.2 Lắng dịu 1.3 Phản nghĩa Eveillé. Exalté, excité Tính từ Thiu thiu ngủ Lắng dịu Phản...
  • Assoupie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiu thiu ngủ 1.2 Lắng dịu 1.3 Phản nghĩa Eveillé. Exalté, excité Tính từ Thiu thiu ngủ Lắng dịu Phản...
  • Assoupir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thiu thiu ngủ 1.2 Làm dịu đi, làm êm đi 1.3 Phản nghĩa Eveiller, réveiller; ranimer. Exalter,...
  • Assoupissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm lắng dịu Tính từ (văn học) làm lắng dịu
  • Assoupissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm lắng dịu Tính từ (văn học) làm lắng dịu
  • Assoupissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạng thái thiu thiu ngủ 1.2 Sự lắng dịu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự uể oải 1.4 Phản nghĩa...
  • Assouplir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mềm 1.2 Luyện cho thuần 1.3 Phản nghĩa Durcir, raidir Ngoại động từ Làm mềm Luyện cho...
  • Assouplissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm mềm (sợi tơ) Danh từ giống đực Sự ngâm mềm (sợi tơ)
  • Assouplissememt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mềm, sự tập cho mềm dẻo 1.2 Phản nghĩa Durcissement, tension 1.3 Sự luyện cho thuần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top