- Từ điển Pháp - Việt
Assoupir
|
Ngoại động từ
Làm cho thiu thiu ngủ
Làm dịu đi, làm êm đi
Phản nghĩa Eveiller, réveiller; ranimer. Exalter, exciter
Xem thêm các từ khác
-
Assoupissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm lắng dịu Tính từ (văn học) làm lắng dịu -
Assoupissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm lắng dịu Tính từ (văn học) làm lắng dịu -
Assoupissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạng thái thiu thiu ngủ 1.2 Sự lắng dịu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự uể oải 1.4 Phản nghĩa... -
Assouplir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mềm 1.2 Luyện cho thuần 1.3 Phản nghĩa Durcir, raidir Ngoại động từ Làm mềm Luyện cho... -
Assouplissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm mềm (sợi tơ) Danh từ giống đực Sự ngâm mềm (sợi tơ) -
Assouplissememt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mềm, sự tập cho mềm dẻo 1.2 Phản nghĩa Durcissement, tension 1.3 Sự luyện cho thuần... -
Assourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đinh tai 1.2 Làm bớt kêu, làm nghẹt (tiếng động, tiếng ồn) 1.3 (ngôn ngữ học) làm mất... -
Assourdissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) đinh tai Tính từ (làm) đinh tai Bruit assourdissant tiếng ồn đinh tai -
Assourdissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) đinh tai Tính từ (làm) đinh tai Bruit assourdissant tiếng ồn đinh tai -
Assourdissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đinh tai, sự đinh tai 1.2 Sự làm bớt kêu, sự làm nghẹt 1.3 (ngôn ngữ học) sự... -
Assouvir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết, làm đỡ 1.2 Thỏa mãn 1.3 Phản nghĩa Affamer; exciter Ngoại động từ Làm hết, làm... -
Assouvissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm hết, sự làm đỡ 1.2 Sự thỏa mãn 1.3 Phản nghĩa Insatisfaction Danh từ giống đực... -
Assujetti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lệ thuộc; đã chịu phục tùng 1.2 Mắc chặt, đóng chặt 1.3 Danh từ 1.4 Người phải đóng thuế... -
Assujettie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lệ thuộc; đã chịu phục tùng 1.2 Mắc chặt, đóng chặt 1.3 Danh từ 1.4 Người phải đóng thuế... -
Assujettir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) bắt phục tùng; chinh phục 1.2 Bắt chịu, bắt phải 1.3 Mắc chặt, đóng chặt 1.4... -
Assujettissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó 1.2 Phản nghĩa Agréable, plaisant, léger Tính từ Gò bó Travail assujettissant công việc gò bó Phản... -
Assujettissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó 1.2 Phản nghĩa Agréable, plaisant, léger Tính từ Gò bó Travail assujettissant công việc gò bó Phản... -
Assujettissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gò bó, sự bó buộc 1.2 (văn học) sự chinh phục 1.3 (văn học) sự lệ thuộc 1.4 Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.