- Từ điển Pháp - Việt
Assouplissement
Xem thêm các từ khác
-
Assourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đinh tai 1.2 Làm bớt kêu, làm nghẹt (tiếng động, tiếng ồn) 1.3 (ngôn ngữ học) làm mất... -
Assourdissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) đinh tai Tính từ (làm) đinh tai Bruit assourdissant tiếng ồn đinh tai -
Assourdissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) đinh tai Tính từ (làm) đinh tai Bruit assourdissant tiếng ồn đinh tai -
Assourdissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm đinh tai, sự đinh tai 1.2 Sự làm bớt kêu, sự làm nghẹt 1.3 (ngôn ngữ học) sự... -
Assouvir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết, làm đỡ 1.2 Thỏa mãn 1.3 Phản nghĩa Affamer; exciter Ngoại động từ Làm hết, làm... -
Assouvissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm hết, sự làm đỡ 1.2 Sự thỏa mãn 1.3 Phản nghĩa Insatisfaction Danh từ giống đực... -
Assujetti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lệ thuộc; đã chịu phục tùng 1.2 Mắc chặt, đóng chặt 1.3 Danh từ 1.4 Người phải đóng thuế... -
Assujettie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lệ thuộc; đã chịu phục tùng 1.2 Mắc chặt, đóng chặt 1.3 Danh từ 1.4 Người phải đóng thuế... -
Assujettir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) bắt phục tùng; chinh phục 1.2 Bắt chịu, bắt phải 1.3 Mắc chặt, đóng chặt 1.4... -
Assujettissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó 1.2 Phản nghĩa Agréable, plaisant, léger Tính từ Gò bó Travail assujettissant công việc gò bó Phản... -
Assujettissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó 1.2 Phản nghĩa Agréable, plaisant, léger Tính từ Gò bó Travail assujettissant công việc gò bó Phản... -
Assujettissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gò bó, sự bó buộc 1.2 (văn học) sự chinh phục 1.3 (văn học) sự lệ thuộc 1.4 Phản... -
Assumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đảm nhận, cáng đáng 1.2 Tự giác chịu 1.3 Phản nghĩa Décharger ( se). Refuser, rejeter Ngoại động... -
Assurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bảo hiểm, khả bảo Tính từ Có thể bảo hiểm, khả bảo Risques assurables rủi ro có thể bảo... -
Assurance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vững chắc, sự vững vàng; sự tự tin 1.2 Sự tin chắc 1.3 Sự cam đoan 2 Phản nghĩa Crainte,... -
Assurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt chắc, gắn chắc 1.2 Làm cho vững chắc, làm cho lâu bền 1.3 Cam đoan 1.4 Bảo đảm 1.5 Bảo... -
Assureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bảo hiểm 1.2 Phản nghĩa Assuré Danh từ giống đực Người bảo hiểm Phản nghĩa... -
Assuré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vững chắc, tự tin 1.2 Bảo đảm 1.3 (văn học) chắc, chắc chắn 2 Danh từ 2.1 Người được bảo hiểm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.