Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assouvissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự làm hết, sự làm đỡ
Assouvissement de la faim
sự làm hết đói
Sự thỏa mãn
Phản nghĩa Insatisfaction

Xem thêm các từ khác

  • Assujetti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lệ thuộc; đã chịu phục tùng 1.2 Mắc chặt, đóng chặt 1.3 Danh từ 1.4 Người phải đóng thuế...
  • Assujettie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lệ thuộc; đã chịu phục tùng 1.2 Mắc chặt, đóng chặt 1.3 Danh từ 1.4 Người phải đóng thuế...
  • Assujettir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) bắt phục tùng; chinh phục 1.2 Bắt chịu, bắt phải 1.3 Mắc chặt, đóng chặt 1.4...
  • Assujettissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó 1.2 Phản nghĩa Agréable, plaisant, léger Tính từ Gò bó Travail assujettissant công việc gò bó Phản...
  • Assujettissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó 1.2 Phản nghĩa Agréable, plaisant, léger Tính từ Gò bó Travail assujettissant công việc gò bó Phản...
  • Assujettissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gò bó, sự bó buộc 1.2 (văn học) sự chinh phục 1.3 (văn học) sự lệ thuộc 1.4 Phản...
  • Assumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đảm nhận, cáng đáng 1.2 Tự giác chịu 1.3 Phản nghĩa Décharger ( se). Refuser, rejeter Ngoại động...
  • Assurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bảo hiểm, khả bảo Tính từ Có thể bảo hiểm, khả bảo Risques assurables rủi ro có thể bảo...
  • Assurance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vững chắc, sự vững vàng; sự tự tin 1.2 Sự tin chắc 1.3 Sự cam đoan 2 Phản nghĩa Crainte,...
  • Assurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt chắc, gắn chắc 1.2 Làm cho vững chắc, làm cho lâu bền 1.3 Cam đoan 1.4 Bảo đảm 1.5 Bảo...
  • Assureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bảo hiểm 1.2 Phản nghĩa Assuré Danh từ giống đực Người bảo hiểm Phản nghĩa...
  • Assuré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vững chắc, tự tin 1.2 Bảo đảm 1.3 (văn học) chắc, chắc chắn 2 Danh từ 2.1 Người được bảo hiểm...
  • Assuétude

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự chịu Assuétude climatique sự chịu khí hậu
  • Assyrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-xi-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng A-xi-ri Tính từ (thuộc) A-xi-ri Danh từ...
  • Assyrienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-xi-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng A-xi-ri Tính từ (thuộc) A-xi-ri Danh từ...
  • Assyriologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cổ học Axiri, A-xi-ri học Danh từ giống cái Cổ học Axiri, A-xi-ri học
  • Assyriologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà cổ học A-xiri, nhà A-xiri học Danh từ Nhà cổ học A-xiri, nhà A-xiri học
  • Assèchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo khô, sự tát cạn 2 Phản nghĩa 2.1 Irrigation Danh từ giống đực Sự tháo khô, sự...
  • Assécher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo khô, tát cạn 2 Phản nghĩa 2.1 Arroser inonder irriguer remplir Ngoại động từ Tháo khô, tát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top