Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assujettir

Mục lục

Ngoại động từ

(văn học) bắt phục tùng; chinh phục
Assujettir un peuple
chinh phục một dân tộc
Bắt chịu, bắt phải
Assujettir quelqu''un à l''obéissance
bắt ai phải vâng lời
Mắc chặt, đóng chặt
Assujettir une planche
đóng chặt tấm ván
Phản nghĩa Affranchir, délivrer, dispenser, exempter, libérer

Xem thêm các từ khác

  • Assujettissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó 1.2 Phản nghĩa Agréable, plaisant, léger Tính từ Gò bó Travail assujettissant công việc gò bó Phản...
  • Assujettissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó 1.2 Phản nghĩa Agréable, plaisant, léger Tính từ Gò bó Travail assujettissant công việc gò bó Phản...
  • Assujettissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gò bó, sự bó buộc 1.2 (văn học) sự chinh phục 1.3 (văn học) sự lệ thuộc 1.4 Phản...
  • Assumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đảm nhận, cáng đáng 1.2 Tự giác chịu 1.3 Phản nghĩa Décharger ( se). Refuser, rejeter Ngoại động...
  • Assurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bảo hiểm, khả bảo Tính từ Có thể bảo hiểm, khả bảo Risques assurables rủi ro có thể bảo...
  • Assurance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vững chắc, sự vững vàng; sự tự tin 1.2 Sự tin chắc 1.3 Sự cam đoan 2 Phản nghĩa Crainte,...
  • Assurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt chắc, gắn chắc 1.2 Làm cho vững chắc, làm cho lâu bền 1.3 Cam đoan 1.4 Bảo đảm 1.5 Bảo...
  • Assureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bảo hiểm 1.2 Phản nghĩa Assuré Danh từ giống đực Người bảo hiểm Phản nghĩa...
  • Assuré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vững chắc, tự tin 1.2 Bảo đảm 1.3 (văn học) chắc, chắc chắn 2 Danh từ 2.1 Người được bảo hiểm...
  • Assuétude

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự chịu Assuétude climatique sự chịu khí hậu
  • Assyrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-xi-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng A-xi-ri Tính từ (thuộc) A-xi-ri Danh từ...
  • Assyrienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-xi-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng A-xi-ri Tính từ (thuộc) A-xi-ri Danh từ...
  • Assyriologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cổ học Axiri, A-xi-ri học Danh từ giống cái Cổ học Axiri, A-xi-ri học
  • Assyriologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà cổ học A-xiri, nhà A-xiri học Danh từ Nhà cổ học A-xiri, nhà A-xiri học
  • Assèchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo khô, sự tát cạn 2 Phản nghĩa 2.1 Irrigation Danh từ giống đực Sự tháo khô, sự...
  • Assécher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo khô, tát cạn 2 Phản nghĩa 2.1 Arroser inonder irriguer remplir Ngoại động từ Tháo khô, tát...
  • Astacicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi tôm Tính từ Nuôi tôm Etablissement astacicole sở nuôi tôm
  • Astaciculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi tôm Danh từ giống cái Nghề nuôi tôm
  • Astasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất đứng Danh từ giống cái (y học) chứng mất đứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top