- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Assuétude
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự chịu Assuétude climatique sự chịu khí hậu -
Assyrien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-xi-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng A-xi-ri Tính từ (thuộc) A-xi-ri Danh từ... -
Assyrienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-xi-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng A-xi-ri Tính từ (thuộc) A-xi-ri Danh từ... -
Assyriologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cổ học Axiri, A-xi-ri học Danh từ giống cái Cổ học Axiri, A-xi-ri học -
Assyriologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà cổ học A-xiri, nhà A-xiri học Danh từ Nhà cổ học A-xiri, nhà A-xiri học -
Assèchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo khô, sự tát cạn 2 Phản nghĩa 2.1 Irrigation Danh từ giống đực Sự tháo khô, sự... -
Assécher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo khô, tát cạn 2 Phản nghĩa 2.1 Arroser inonder irriguer remplir Ngoại động từ Tháo khô, tát... -
Astacicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi tôm Tính từ Nuôi tôm Etablissement astacicole sở nuôi tôm -
Astaciculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi tôm Danh từ giống cái Nghề nuôi tôm -
Astasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất đứng Danh từ giống cái (y học) chứng mất đứng -
Astatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) axtatin Danh từ giống cái ( hóa học) axtatin -
Astatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý) phiếm định 1.2 (y học) bị chứng mất đứng 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người bị chứng mất... -
Aster
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc sao 1.2 (sinh vật học) thể sao Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Asthmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hen, suyễn 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh hen, người mắc bệnh suyễn Tính từ (y học) hen,... -
Asthme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh hen, bệnh suyễn Danh từ giống đực (y học) bệnh hen, bệnh suyễn -
Asthénie
Danh từ giống cái (y học) chứng suy nhược -
Asthénique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy nhược 2 Danh từ 2.1 (y học) người suy nhược Tính từ (y học) suy nhược Danh từ (y học)... -
Asti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang asti (ý) Danh từ giống đực Rượu vang asti (ý) -
Asticot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con giòi (làm mồi câu) 1.2 (thân mật) người Danh từ giống đực Con giòi (làm mồi câu)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.