Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assuré

Mục lục

Tính từ

Vững chắc, tự tin
Un air assuré
bộ điệu tự tin
Bảo đảm
Succès assuré
thắng lợi bảo đảm
(văn học) chắc, chắc chắn
Tenez pour assuré qu'il viendra
anh có thể chắc là nó sẽ đến

Danh từ

Người được bảo hiểm

Phản nghĩa

Branlant dangereux douteux hésitant précaire timide vacillant

Xem thêm các từ khác

  • Assuétude

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự chịu Assuétude climatique sự chịu khí hậu
  • Assyrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-xi-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng A-xi-ri Tính từ (thuộc) A-xi-ri Danh từ...
  • Assyrienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-xi-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng A-xi-ri Tính từ (thuộc) A-xi-ri Danh từ...
  • Assyriologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cổ học Axiri, A-xi-ri học Danh từ giống cái Cổ học Axiri, A-xi-ri học
  • Assyriologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà cổ học A-xiri, nhà A-xiri học Danh từ Nhà cổ học A-xiri, nhà A-xiri học
  • Assèchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo khô, sự tát cạn 2 Phản nghĩa 2.1 Irrigation Danh từ giống đực Sự tháo khô, sự...
  • Assécher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo khô, tát cạn 2 Phản nghĩa 2.1 Arroser inonder irriguer remplir Ngoại động từ Tháo khô, tát...
  • Astacicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi tôm Tính từ Nuôi tôm Etablissement astacicole sở nuôi tôm
  • Astaciculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi tôm Danh từ giống cái Nghề nuôi tôm
  • Astasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất đứng Danh từ giống cái (y học) chứng mất đứng
  • Astatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) axtatin Danh từ giống cái ( hóa học) axtatin
  • Astatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý) phiếm định 1.2 (y học) bị chứng mất đứng 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người bị chứng mất...
  • Aster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc sao 1.2 (sinh vật học) thể sao Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Asthmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hen, suyễn 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh hen, người mắc bệnh suyễn Tính từ (y học) hen,...
  • Asthme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh hen, bệnh suyễn Danh từ giống đực (y học) bệnh hen, bệnh suyễn
  • Asthénie

    Danh từ giống cái (y học) chứng suy nhược
  • Asthénique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy nhược 2 Danh từ 2.1 (y học) người suy nhược Tính từ (y học) suy nhược Danh từ (y học)...
  • Asti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang asti (ý) Danh từ giống đực Rượu vang asti (ý)
  • Asticot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con giòi (làm mồi câu) 1.2 (thân mật) người Danh từ giống đực Con giòi (làm mồi câu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top