- Từ điển Pháp - Việt
Astaciculture
Xem thêm các từ khác
-
Astasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất đứng Danh từ giống cái (y học) chứng mất đứng -
Astatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) axtatin Danh từ giống cái ( hóa học) axtatin -
Astatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý) phiếm định 1.2 (y học) bị chứng mất đứng 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người bị chứng mất... -
Aster
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc sao 1.2 (sinh vật học) thể sao Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Asthmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hen, suyễn 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh hen, người mắc bệnh suyễn Tính từ (y học) hen,... -
Asthme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh hen, bệnh suyễn Danh từ giống đực (y học) bệnh hen, bệnh suyễn -
Asthénie
Danh từ giống cái (y học) chứng suy nhược -
Asthénique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy nhược 2 Danh từ 2.1 (y học) người suy nhược Tính từ (y học) suy nhược Danh từ (y học)... -
Asti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang asti (ý) Danh từ giống đực Rượu vang asti (ý) -
Asticot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con giòi (làm mồi câu) 1.2 (thân mật) người Danh từ giống đực Con giòi (làm mồi câu)... -
Asticoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, trêu chọc Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, trêu chọc -
Astigmate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn thị 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người loạn thị Tính từ (y học) loạn thị Danh từ (y học)... -
Astigmatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học, nhiếp ảnh) loạn thị Danh từ giống đực (y học, nhiếp ảnh) loạn thị -
Astiquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng Danh từ giống đực Sự đánh bóng -
Astiquer
Mục lục 1 Ngoại động 1.1 Đánh bóng Ngoại động Đánh bóng Astiquer le parquet đánh bóng sàn nhà -
Astracan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như astrakan Danh từ giống đực Như astrakan -
Astragale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương sên 1.2 (kiến trúc) ngấn tròn (ở đầu cột) 1.3 (thực vật học) cây... -
Astragalectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ xương sên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ xương... -
Astrakan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông axtracan, da lông cừu caracun con Danh từ giống đực Da lông axtracan, da lông cừu caracun... -
Astrakanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atrakanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atrakanit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.