Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Asticot

Mục lục

Danh từ giống đực

Con giòi (làm mồi câu)
(thân mật) người

Xem thêm các từ khác

  • Asticoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, trêu chọc Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, trêu chọc
  • Astigmate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn thị 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người loạn thị Tính từ (y học) loạn thị Danh từ (y học)...
  • Astigmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học, nhiếp ảnh) loạn thị Danh từ giống đực (y học, nhiếp ảnh) loạn thị
  • Astiquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng Danh từ giống đực Sự đánh bóng
  • Astiquer

    Mục lục 1 Ngoại động 1.1 Đánh bóng Ngoại động Đánh bóng Astiquer le parquet đánh bóng sàn nhà
  • Astracan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như astrakan Danh từ giống đực Như astrakan
  • Astragale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương sên 1.2 (kiến trúc) ngấn tròn (ở đầu cột) 1.3 (thực vật học) cây...
  • Astragalectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ xương sên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ xương...
  • Astrakan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông axtracan, da lông cừu caracun con Danh từ giống đực Da lông axtracan, da lông cừu caracun...
  • Astrakanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atrakanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atrakanit
  • Astral

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ astre 2 2
  • Astrale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ astre 2 2
  • Astre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên thể, tinh tú 1.2 Sao chiếu mệnh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) danh nhân Danh từ giống đực...
  • Astreignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó, bó buộc Tính từ Gò bó, bó buộc
  • Astreignante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gò bó, bó buộc Tính từ Gò bó, bó buộc
  • Astreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phải, ép buộc 1.2 Phản nghĩa Dispenser, exempter Ngoại động từ Bắt phải, ép buộc Phản...
  • Astreinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự phạt (vì chậm trả nợ) 1.2 Nhiệm vụ bó buộc Danh từ giống cái...
  • Astringence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tính se Danh từ giống cái (y học) tính se
  • Astringent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm se 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) chất làm se Tính từ (y học) làm se Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top