Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Astronomique

Mục lục

Tính từ

astronomie
astronomie
(thân mật) rất lớn, quá chừng

Xem thêm các từ khác

  • Astronomiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nguyên tắc thiên văn học Phó từ Theo nguyên tắc thiên văn học
  • Astrophillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atrôfilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atrôfilit
  • Astrophotographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhiếp ảnh thiên văn Danh từ giống cái Nhiếp ảnh thiên văn
  • Astrophotographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ astrophotographie astrophotographie
  • Astrophysicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà vật lý thiên văn Danh từ Nhà vật lý thiên văn
  • Astrophysicienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà vật lý thiên văn Danh từ Nhà vật lý thiên văn
  • Astrophysique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật lý (học) thiên văn Danh từ giống cái Vật lý (học) thiên văn
  • Astuce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngón khéo 1.2 (thân mật) sư đùa chơi; sự chơi chữ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ngón xảo trá Danh...
  • Astucieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo; tài tình 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xảo trá 1.3 Phản nghĩa Droit, loyal; grossier, inintelligent Tính...
  • Astucieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo léo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xảo trá Phó từ Khéo léo (từ cũ, nghĩa cũ) xảo trá
  • Astucieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo; tài tình 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xảo trá 1.3 Phản nghĩa Droit, loyal; grossier, inintelligent Tính...
  • Astérie

    Danh từ giống cái (động vật học) sao biển
  • Astérisque

    Danh từ giống đực (ngành in) hoa thị, ngôi sao
  • Astéroïde

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) tiểu hành tinh
  • Astéréognosie

    Danh từ giống cái (y học) chứng mất nhận thức sờ
  • Asyllabie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất tạo âm tiết Danh từ giống cái (y học) chứng mất tạo âm tiết
  • Asymbolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất ký hiệu Danh từ giống cái (y học) chứng mất ký hiệu
  • Asymptote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường tiệm cận Danh từ giống cái (toán học) đường tiệm cận
  • Asymptotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tiệm cận Tính từ (toán học) tiệm cận Ligne asymptotique đường tiệm cận
  • Asymétrie

    Danh từ giống cái Tính không đối xứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top