- Từ điển Pháp - Việt
Astuce
|
Danh từ giống cái
Ngón khéo
(thân mật) sư đùa chơi; sự chơi chữ
(từ cũ, nghĩa cũ) ngón xảo trá
Xem thêm các từ khác
-
Astucieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo; tài tình 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xảo trá 1.3 Phản nghĩa Droit, loyal; grossier, inintelligent Tính... -
Astucieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo léo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xảo trá Phó từ Khéo léo (từ cũ, nghĩa cũ) xảo trá -
Astucieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo; tài tình 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xảo trá 1.3 Phản nghĩa Droit, loyal; grossier, inintelligent Tính... -
Astérie
Danh từ giống cái (động vật học) sao biển -
Astérisque
Danh từ giống đực (ngành in) hoa thị, ngôi sao -
Astéroïde
Danh từ giống đực (thiên (văn học)) tiểu hành tinh -
Astéréognosie
Danh từ giống cái (y học) chứng mất nhận thức sờ -
Asyllabie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất tạo âm tiết Danh từ giống cái (y học) chứng mất tạo âm tiết -
Asymbolie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất ký hiệu Danh từ giống cái (y học) chứng mất ký hiệu -
Asymptote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường tiệm cận Danh từ giống cái (toán học) đường tiệm cận -
Asymptotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tiệm cận Tính từ (toán học) tiệm cận Ligne asymptotique đường tiệm cận -
Asymétrie
Danh từ giống cái Tính không đối xứng -
Asynchrone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đồng bộ Tính từ Không đồng bộ Moteur asynchrone động cơ không đồng bộ -
Asynchronisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự không đồng bộ Danh từ giống đực Sự không đồng bộ -
Asyndète
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự không gióng đôi (thể nhiễm sắc) -
Asynergie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất đồng vận Danh từ giống cái (y học) chứng mất đồng vận -
Asystolie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng suy tim mạch Danh từ giống cái (y học) chứng suy tim mạch -
Asystolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy tim mạch 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người suy tim mạch Tính từ (y học) suy tim mạch Danh từ... -
Ataraxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không cảm động, sự không động tâm 1.2 Phản nghĩa Agitation, inquiétude, passion Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.