Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Atchoum

Mục lục

Thán từ

Tiếng hắt hơi, tiếng át xì

Xem thêm các từ khác

  • Atelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng; công trường 1.2 Xưởng vẽ, xưởng nặn 1.3 Phái (hội Tam điểm) Danh từ giống...
  • Atellanes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) hài kịch Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) hài kịch
  • Atemporel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không thời Tính từ (ngôn ngữ học) không thời
  • Atemporelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không thời Tính từ (ngôn ngữ học) không thời
  • Atermoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) hạn cho khất (nợ) 1.2 ( số nhiều) sự khất, sự hoãn lại Danh từ...
  • Atermoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trì hoãn, do dự 1.2 Phản nghĩa Décider ( se) 1.3 Ngoại động từ 1.4 (luật học, (pháp lý); từ...
  • Athermane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) không thấu nhiệt Tính từ (vật lý học) không thấu nhiệt
  • Athermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, hóa học) không đổi nhiệt 1.2 Phản nghĩa Thermique Tính từ (vật lý học, hóa học) không...
  • Athlète

    Danh từ giống đực Vận động viên điền kinh Lực sĩ
  • Athlétique

    Tính từ Xem athlète
  • Athlétisme

    Danh từ giống đực điền kinh
  • Athrepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, (thú y học)) sự kiệt dinh dưỡng (ở trẻ, động vật sơ sinh) Danh từ giống cái...
  • Athrepsique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, (thú y học)) kiệt dinh dưỡng 1.2 Danh từ 1.3 (y học, (thú y học)) trẻ kiệt dinh dưỡng; con...
  • Athymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khí bàng quan Danh từ giống cái Tính khí bàng quan
  • Athée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô thần 2 Danh từ 2.1 Kẻ vô thần Tính từ Vô thần Danh từ Kẻ vô thần
  • Athéisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa vô thần
  • Athématique

    Tính từ (ngôn ngữ học) không nguyên âm chủ tố
  • Athénien

    Tính từ (thuộc) A-ten (thủ đô Hy Lạp xưa) Moeurs athéniennes phong tục A-ten
  • Athénée

    Danh từ giống đực Trường trung học nam (ở Bỉ và Thụy Sĩ) (sử học) nhà giảng, giảng thất
  • Athérome

    Danh từ giống đực (y học) chứng vữa động mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top