- Từ điển Pháp - Việt
Atlantisme
|
Danh từ giống đực
Chính sách Minh ước Đại Tây Dương
Xem thêm các từ khác
-
Atlas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập bản đồ 1.2 Tập bản vẽ (kèm vào sách) 1.3 (giải phẫu) đốt đội, đốt sống đội... -
Atman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) linh hồn (theo đạo Hồi) Danh từ giống đực (tôn giáo) linh hồn (theo đạo Hồi) -
Atmosphérique
Tính từ Xem atmosphère Pression atmosphérique áp suất khí quyển -
Atoll
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) đảo san hô vòng Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) đảo... -
Atome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên tử 1.2 Vật li ti; tí vết Danh từ giống đực Nguyên tử Vật li ti; tí vết -
Atome-gramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nguyên tử gam Danh từ giống đực ( hóa học) nguyên tử gam -
Atomicité
Danh từ giống cái (hóa học) số nguyên tử (trong một phân tử) (kinh tế) tính nguyên tử (của cung cầu) -
Atomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem atome I Tính từ Xem atome I Bombe atomique bom nguyên tử Epoque atomique thời đại nguyên tử -
Atomiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt nguyên tử Phó từ Về mặt nguyên tử -
Atomisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự phun (chất ở dạng nước) thành bụi Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự phun... -
Atomiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phun (chất ở dạng nước) thành bụi 1.2 Tiêu diệt bằng vũ khí nguyên tử Ngoại động từ... -
Atomiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy phun bụi nước, máy phun mù Danh từ giống đực Máy phun bụi nước, máy phun mù -
Atomisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nguyên tử Danh từ giống đực (triết học) thuyết nguyên tử -
Atomiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) theo thuyết nguyên tử 1.2 Nghiên cứu nguyên tử 1.3 Danh từ 1.4 (triết học) người theo... -
Atomistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (vật lý) nguyên tử học, vật lý nguyên tử Tính từ Théorie atomistique thuyết... -
Atomisé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị phóng xạ nguyên tử 2 Danh từ 2.1 Người bị phóng xạ nguyên tử Tính từ Bị phóng xạ nguyên tử... -
Atonal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) phi giọng điệu Tính từ (âm nhạc) phi giọng điệu -
Atonale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) phi giọng điệu Tính từ (âm nhạc) phi giọng điệu -
Atonalité
Danh từ giống cái (âm nhạc) lối phi giọng điệu -
Atone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lờ đờ, uể oải 1.2 (ngôn ngữ học) không trọng âm 1.3 (y học) không trương lực 1.4 Phản nghĩa Actif,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.