Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Atomicité

Danh từ giống cái

(hóa học) số nguyên tử (trong một phân tử)
(kinh tế) tính nguyên tử (của cung cầu)

Xem thêm các từ khác

  • Atomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem atome I Tính từ Xem atome I Bombe atomique bom nguyên tử Epoque atomique thời đại nguyên tử
  • Atomiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt nguyên tử Phó từ Về mặt nguyên tử
  • Atomisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự phun (chất ở dạng nước) thành bụi Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự phun...
  • Atomiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phun (chất ở dạng nước) thành bụi 1.2 Tiêu diệt bằng vũ khí nguyên tử Ngoại động từ...
  • Atomiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy phun bụi nước, máy phun mù Danh từ giống đực Máy phun bụi nước, máy phun mù
  • Atomisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nguyên tử Danh từ giống đực (triết học) thuyết nguyên tử
  • Atomiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) theo thuyết nguyên tử 1.2 Nghiên cứu nguyên tử 1.3 Danh từ 1.4 (triết học) người theo...
  • Atomistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (vật lý) nguyên tử học, vật lý nguyên tử Tính từ Théorie atomistique thuyết...
  • Atomisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị phóng xạ nguyên tử 2 Danh từ 2.1 Người bị phóng xạ nguyên tử Tính từ Bị phóng xạ nguyên tử...
  • Atonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) phi giọng điệu Tính từ (âm nhạc) phi giọng điệu
  • Atonale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) phi giọng điệu Tính từ (âm nhạc) phi giọng điệu
  • Atonalité

    Danh từ giống cái (âm nhạc) lối phi giọng điệu
  • Atone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lờ đờ, uể oải 1.2 (ngôn ngữ học) không trọng âm 1.3 (y học) không trương lực 1.4 Phản nghĩa Actif,...
  • Atonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất trương lực 1.2 Sự lờ đờ, sự uể oải 1.3 Phản nghĩa Hypertonie. Vitalité;...
  • Atonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất trương lực Tính từ (y học) mất trương lực Etat atonique tình trạng mất trương lực
  • Atopite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atôpit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atôpit
  • Atour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trang sức 1.2 ( số nhiều; đùa cợt, hài hước) đồ nữ trang Danh từ giống đực Sự...
  • Atourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức
  • Atout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) hoa chủ bài; quân chủ bài 1.2 Phương tiện (để) thành công Danh từ giống đực...
  • Atoxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không độc Tính từ Không độc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top