Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Atomisé

Mục lục

Tính từ

Bị phóng xạ nguyên tử

Danh từ

Người bị phóng xạ nguyên tử

Xem thêm các từ khác

  • Atonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) phi giọng điệu Tính từ (âm nhạc) phi giọng điệu
  • Atonale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) phi giọng điệu Tính từ (âm nhạc) phi giọng điệu
  • Atonalité

    Danh từ giống cái (âm nhạc) lối phi giọng điệu
  • Atone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lờ đờ, uể oải 1.2 (ngôn ngữ học) không trọng âm 1.3 (y học) không trương lực 1.4 Phản nghĩa Actif,...
  • Atonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất trương lực 1.2 Sự lờ đờ, sự uể oải 1.3 Phản nghĩa Hypertonie. Vitalité;...
  • Atonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất trương lực Tính từ (y học) mất trương lực Etat atonique tình trạng mất trương lực
  • Atopite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atôpit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atôpit
  • Atour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trang sức 1.2 ( số nhiều; đùa cợt, hài hước) đồ nữ trang Danh từ giống đực Sự...
  • Atourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức
  • Atout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) hoa chủ bài; quân chủ bài 1.2 Phương tiện (để) thành công Danh từ giống đực...
  • Atoxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không độc Tính từ Không độc
  • Atrabilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cáu kỉnh 1.2 Danh từ 1.3 Người cáu kỉnh Tính từ Cáu kỉnh Danh từ Người cáu kỉnh
  • Atrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực atria sân trong ở các nhà La Mã xưa )
  • Atroce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hung ác, tàn bạo 1.2 Ghê gớm 1.3 (thân mật) quá xấu, tồi tệ 1.4 Phản nghĩa Doux, agréable Tính từ...
  • Atrocement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tàn bạo 1.2 Ghê gớm 1.3 Quá xá Phó từ (một cách) tàn bạo Ghê gớm Quá xá
  • Atrocité

    Danh từ giống cái Sự tàn bạo; việc tàn bạo Commettre des atrocités làm những việc tàn bạo điều nói xấu ghê tởm
  • Atrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự teo 1.2 (nghĩa bóng) sự suy (một cơ năng) 1.3 Phản nghĩa Hypertrophie, développement...
  • Atrophier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm teo đi 1.2 (nghĩa bóng) làm yếu, làm suy giảm 1.3 Phản nghĩa Développer Ngoại động từ Làm...
  • Atrophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Teo Tính từ Teo
  • Atropine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) atrôpin Danh từ giống cái ( hóa học) atrôpin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top