Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Atomiste

Mục lục

Tính từ

(triết học) theo thuyết nguyên tử
Nghiên cứu nguyên tử
Danh từ
(triết học) người theo thuyết nguyên tử
Nhà nghiên cứu nguyên tử, nhà nguyên tử học

Xem thêm các từ khác

  • Atomistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (vật lý) nguyên tử học, vật lý nguyên tử Tính từ Théorie atomistique thuyết...
  • Atomisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị phóng xạ nguyên tử 2 Danh từ 2.1 Người bị phóng xạ nguyên tử Tính từ Bị phóng xạ nguyên tử...
  • Atonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) phi giọng điệu Tính từ (âm nhạc) phi giọng điệu
  • Atonale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) phi giọng điệu Tính từ (âm nhạc) phi giọng điệu
  • Atonalité

    Danh từ giống cái (âm nhạc) lối phi giọng điệu
  • Atone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lờ đờ, uể oải 1.2 (ngôn ngữ học) không trọng âm 1.3 (y học) không trương lực 1.4 Phản nghĩa Actif,...
  • Atonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất trương lực 1.2 Sự lờ đờ, sự uể oải 1.3 Phản nghĩa Hypertonie. Vitalité;...
  • Atonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất trương lực Tính từ (y học) mất trương lực Etat atonique tình trạng mất trương lực
  • Atopite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atôpit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atôpit
  • Atour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trang sức 1.2 ( số nhiều; đùa cợt, hài hước) đồ nữ trang Danh từ giống đực Sự...
  • Atourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức
  • Atout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) hoa chủ bài; quân chủ bài 1.2 Phương tiện (để) thành công Danh từ giống đực...
  • Atoxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không độc Tính từ Không độc
  • Atrabilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cáu kỉnh 1.2 Danh từ 1.3 Người cáu kỉnh Tính từ Cáu kỉnh Danh từ Người cáu kỉnh
  • Atrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực atria sân trong ở các nhà La Mã xưa )
  • Atroce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hung ác, tàn bạo 1.2 Ghê gớm 1.3 (thân mật) quá xấu, tồi tệ 1.4 Phản nghĩa Doux, agréable Tính từ...
  • Atrocement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tàn bạo 1.2 Ghê gớm 1.3 Quá xá Phó từ (một cách) tàn bạo Ghê gớm Quá xá
  • Atrocité

    Danh từ giống cái Sự tàn bạo; việc tàn bạo Commettre des atrocités làm những việc tàn bạo điều nói xấu ghê tởm
  • Atrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự teo 1.2 (nghĩa bóng) sự suy (một cơ năng) 1.3 Phản nghĩa Hypertrophie, développement...
  • Atrophier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm teo đi 1.2 (nghĩa bóng) làm yếu, làm suy giảm 1.3 Phản nghĩa Développer Ngoại động từ Làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top