Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Atone

Mục lục

Tính từ

Lờ đờ, uể oải
Des yeux atones
con mắt lờ đờ
Vie atone
cuộc sống uể oải
(ngôn ngữ học) không trọng âm
Voyelle atone
nguyên âm không trọng âm
(y học) không trương lực
Phản nghĩa Actif, dynamique, vif.

Xem thêm các từ khác

  • Atonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất trương lực 1.2 Sự lờ đờ, sự uể oải 1.3 Phản nghĩa Hypertonie. Vitalité;...
  • Atonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất trương lực Tính từ (y học) mất trương lực Etat atonique tình trạng mất trương lực
  • Atopite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atôpit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atôpit
  • Atour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trang sức 1.2 ( số nhiều; đùa cợt, hài hước) đồ nữ trang Danh từ giống đực Sự...
  • Atourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức
  • Atout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) hoa chủ bài; quân chủ bài 1.2 Phương tiện (để) thành công Danh từ giống đực...
  • Atoxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không độc Tính từ Không độc
  • Atrabilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cáu kỉnh 1.2 Danh từ 1.3 Người cáu kỉnh Tính từ Cáu kỉnh Danh từ Người cáu kỉnh
  • Atrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực atria sân trong ở các nhà La Mã xưa )
  • Atroce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hung ác, tàn bạo 1.2 Ghê gớm 1.3 (thân mật) quá xấu, tồi tệ 1.4 Phản nghĩa Doux, agréable Tính từ...
  • Atrocement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tàn bạo 1.2 Ghê gớm 1.3 Quá xá Phó từ (một cách) tàn bạo Ghê gớm Quá xá
  • Atrocité

    Danh từ giống cái Sự tàn bạo; việc tàn bạo Commettre des atrocités làm những việc tàn bạo điều nói xấu ghê tởm
  • Atrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự teo 1.2 (nghĩa bóng) sự suy (một cơ năng) 1.3 Phản nghĩa Hypertrophie, développement...
  • Atrophier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm teo đi 1.2 (nghĩa bóng) làm yếu, làm suy giảm 1.3 Phản nghĩa Développer Ngoại động từ Làm...
  • Atrophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Teo Tính từ Teo
  • Atropine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) atrôpin Danh từ giống cái ( hóa học) atrôpin
  • Atropinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tra atrôpin (vào mắt) Danh từ giống cái Sự tra atrôpin (vào mắt)
  • Atrésie

    Danh từ giống cái (y học) sự tịt, sự hẹp Atrésie artérielle sự tịt động mạch
  • Attablement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngồi vào bàn Danh từ giống đực Sự ngồi vào bàn
  • Attabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngồi vào bàn Ngoại động từ Cho ngồi vào bàn Attabler les enfants ensemble cho trẻ con ngồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top