- Từ điển Pháp - Việt
Atroce
|
Tính từ
Hung ác, tàn bạo
Ghê gớm
(thân mật) quá xấu, tồi tệ
Phản nghĩa Doux, agréable
Xem thêm các từ khác
-
Atrocement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tàn bạo 1.2 Ghê gớm 1.3 Quá xá Phó từ (một cách) tàn bạo Ghê gớm Quá xá -
Atrocité
Danh từ giống cái Sự tàn bạo; việc tàn bạo Commettre des atrocités làm những việc tàn bạo điều nói xấu ghê tởm -
Atrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự teo 1.2 (nghĩa bóng) sự suy (một cơ năng) 1.3 Phản nghĩa Hypertrophie, développement... -
Atrophier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm teo đi 1.2 (nghĩa bóng) làm yếu, làm suy giảm 1.3 Phản nghĩa Développer Ngoại động từ Làm... -
Atrophique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Teo Tính từ Teo -
Atropine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) atrôpin Danh từ giống cái ( hóa học) atrôpin -
Atropinisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tra atrôpin (vào mắt) Danh từ giống cái Sự tra atrôpin (vào mắt) -
Atrésie
Danh từ giống cái (y học) sự tịt, sự hẹp Atrésie artérielle sự tịt động mạch -
Attablement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngồi vào bàn Danh từ giống đực Sự ngồi vào bàn -
Attabler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngồi vào bàn Ngoại động từ Cho ngồi vào bàn Attabler les enfants ensemble cho trẻ con ngồi... -
Attachant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux, insignifiant. Rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Roman attachant cuốn tiểu... -
Attachante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux, insignifiant. Rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Roman attachant cuốn tiểu... -
Attache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây, xích 1.2 Cái kẹp (để kép giấy) 1.3 (giải phẫu) điểm bám (của cơ vào xương) 1.4 Cổ... -
Attachement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quyến luyến, sự gắn bó 1.2 Phản nghĩa Détachement. Aversion, dégo‰t, indifférence 1.3... -
Attacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, cột, cài, xích... 1.2 Gắn, gắn bó 1.3 Nhận vào (để giúp việc) 1.4 Chú vào, hướng... -
Attacolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atacôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atacôlit -
Attacus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cửa kính Danh từ giống đực (động vật học) bướm cửa kính -
Attagène
Danh từ giống đực (động vật học) bọ đuôi chổi -
Attaquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tấn công 1.2 Có thể công kích 1.3 Phản nghĩa Inattaquable Tính từ Có thể tấn công Có thể... -
Attaquant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) người tấn công 1.2 Phản nghĩa Défenseur 1.3 (thể dục thể thao) cầu thủ tấn công Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.