Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Atrophie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) sự teo
(nghĩa bóng) sự suy (một cơ năng)
Phản nghĩa Hypertrophie, développement

Xem thêm các từ khác

  • Atrophier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm teo đi 1.2 (nghĩa bóng) làm yếu, làm suy giảm 1.3 Phản nghĩa Développer Ngoại động từ Làm...
  • Atrophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Teo Tính từ Teo
  • Atropine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) atrôpin Danh từ giống cái ( hóa học) atrôpin
  • Atropinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tra atrôpin (vào mắt) Danh từ giống cái Sự tra atrôpin (vào mắt)
  • Atrésie

    Danh từ giống cái (y học) sự tịt, sự hẹp Atrésie artérielle sự tịt động mạch
  • Attablement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngồi vào bàn Danh từ giống đực Sự ngồi vào bàn
  • Attabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngồi vào bàn Ngoại động từ Cho ngồi vào bàn Attabler les enfants ensemble cho trẻ con ngồi...
  • Attachant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux, insignifiant. Rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Roman attachant cuốn tiểu...
  • Attachante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux, insignifiant. Rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Roman attachant cuốn tiểu...
  • Attache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây, xích 1.2 Cái kẹp (để kép giấy) 1.3 (giải phẫu) điểm bám (của cơ vào xương) 1.4 Cổ...
  • Attachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quyến luyến, sự gắn bó 1.2 Phản nghĩa Détachement. Aversion, dégo‰t, indifférence 1.3...
  • Attacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, cột, cài, xích... 1.2 Gắn, gắn bó 1.3 Nhận vào (để giúp việc) 1.4 Chú vào, hướng...
  • Attacolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atacôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atacôlit
  • Attacus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cửa kính Danh từ giống đực (động vật học) bướm cửa kính
  • Attagène

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ đuôi chổi
  • Attaquable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tấn công 1.2 Có thể công kích 1.3 Phản nghĩa Inattaquable Tính từ Có thể tấn công Có thể...
  • Attaquant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) người tấn công 1.2 Phản nghĩa Défenseur 1.3 (thể dục thể thao) cầu thủ tấn công Danh từ...
  • Attaquante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) người tấn công 1.2 Phản nghĩa Défenseur 1.3 (thể dục thể thao) cầu thủ tấn công Danh từ...
  • Attaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tấn công, cuộc tấn công 1.2 Sự công kích, lời công kích 2 Phản nghĩa Défense, défensive....
  • Attaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tấn công 1.2 Công kích 1.3 (luật) kiện 2 Phản nghĩa Défendre, protéger 2.1 Ăn mòn, phá hỏng 2.2...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top