- Từ điển Pháp - Việt
Attachant
|
Tính từ
Hấp dẫn
- Roman attachant
- cuốn tiểu thuyết hấp dẫn
Phản nghĩa Ennuyeux, insignifiant. Rebutant, repoussant
Xem thêm các từ khác
-
Attachante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux, insignifiant. Rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Roman attachant cuốn tiểu... -
Attache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây, xích 1.2 Cái kẹp (để kép giấy) 1.3 (giải phẫu) điểm bám (của cơ vào xương) 1.4 Cổ... -
Attachement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quyến luyến, sự gắn bó 1.2 Phản nghĩa Détachement. Aversion, dégo‰t, indifférence 1.3... -
Attacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, cột, cài, xích... 1.2 Gắn, gắn bó 1.3 Nhận vào (để giúp việc) 1.4 Chú vào, hướng... -
Attacolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atacôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atacôlit -
Attacus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cửa kính Danh từ giống đực (động vật học) bướm cửa kính -
Attagène
Danh từ giống đực (động vật học) bọ đuôi chổi -
Attaquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tấn công 1.2 Có thể công kích 1.3 Phản nghĩa Inattaquable Tính từ Có thể tấn công Có thể... -
Attaquant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) người tấn công 1.2 Phản nghĩa Défenseur 1.3 (thể dục thể thao) cầu thủ tấn công Danh từ... -
Attaquante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) người tấn công 1.2 Phản nghĩa Défenseur 1.3 (thể dục thể thao) cầu thủ tấn công Danh từ... -
Attaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tấn công, cuộc tấn công 1.2 Sự công kích, lời công kích 2 Phản nghĩa Défense, défensive.... -
Attaquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tấn công 1.2 Công kích 1.3 (luật) kiện 2 Phản nghĩa Défendre, protéger 2.1 Ăn mòn, phá hỏng 2.2... -
Attarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chậm lại 1.2 Phản nghĩa Avancer, dépêcher ( se) Ngoại động từ Làm chậm lại Il m\'a attardé... -
Attardé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chậm lại 1.2 Chậm phát triển (trẻ em) 1.3 Cổ hủ 2 Danh từ giống đực 2.1 Trẻ chậm phát triển 2.2... -
Atteindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném trúng, bắt trúng 1.2 Tác hại đến, tác động đến 1.3 Gặp 1.4 Với tới, tới, đến, đạt... -
Atteint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc, bị (bệnh) Tính từ Mắc, bị (bệnh) Atteint de la peste mắc bệnh dịch hạch -
Atteinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gây tổn hại, sự làm tổn thương, sự phạm đến; điều tổn hại, điều tổn thương... -
Attelable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đóng (vào xe), có thể mắc (vào cày) Tính từ Có thể đóng (vào xe), có thể mắc (vào cày) -
Attelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng (vào xe), sự mắc (vào cày); cỗ ngựa [đóng vào xe [, trâu bò mắc vào cày 1.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.