- Từ điển Pháp - Việt
Attachement
|
Danh từ giống đực
Sự quyến luyến, sự gắn bó
Phản nghĩa Détachement. Aversion, dégo‰t, indifférence
Bản kê hằng ngày (kê công việc, kê chi tiêu của một công trình xây dựng)
Xem thêm các từ khác
-
Attacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, cột, cài, xích... 1.2 Gắn, gắn bó 1.3 Nhận vào (để giúp việc) 1.4 Chú vào, hướng... -
Attacolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atacôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atacôlit -
Attacus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cửa kính Danh từ giống đực (động vật học) bướm cửa kính -
Attagène
Danh từ giống đực (động vật học) bọ đuôi chổi -
Attaquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tấn công 1.2 Có thể công kích 1.3 Phản nghĩa Inattaquable Tính từ Có thể tấn công Có thể... -
Attaquant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) người tấn công 1.2 Phản nghĩa Défenseur 1.3 (thể dục thể thao) cầu thủ tấn công Danh từ... -
Attaquante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) người tấn công 1.2 Phản nghĩa Défenseur 1.3 (thể dục thể thao) cầu thủ tấn công Danh từ... -
Attaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tấn công, cuộc tấn công 1.2 Sự công kích, lời công kích 2 Phản nghĩa Défense, défensive.... -
Attaquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tấn công 1.2 Công kích 1.3 (luật) kiện 2 Phản nghĩa Défendre, protéger 2.1 Ăn mòn, phá hỏng 2.2... -
Attarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chậm lại 1.2 Phản nghĩa Avancer, dépêcher ( se) Ngoại động từ Làm chậm lại Il m\'a attardé... -
Attardé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chậm lại 1.2 Chậm phát triển (trẻ em) 1.3 Cổ hủ 2 Danh từ giống đực 2.1 Trẻ chậm phát triển 2.2... -
Atteindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném trúng, bắt trúng 1.2 Tác hại đến, tác động đến 1.3 Gặp 1.4 Với tới, tới, đến, đạt... -
Atteint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc, bị (bệnh) Tính từ Mắc, bị (bệnh) Atteint de la peste mắc bệnh dịch hạch -
Atteinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gây tổn hại, sự làm tổn thương, sự phạm đến; điều tổn hại, điều tổn thương... -
Attelable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đóng (vào xe), có thể mắc (vào cày) Tính từ Có thể đóng (vào xe), có thể mắc (vào cày) -
Attelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng (vào xe), sự mắc (vào cày); cỗ ngựa [đóng vào xe [, trâu bò mắc vào cày 1.2... -
Atteler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng, mắc (vào xe, vào cày) 1.2 (đường sắt) móc (toa xe lửa) 2 Phản nghĩa Dételer 2.1 (nghĩa... -
Attelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng đóng ngựa 1.2 (y học) nẹp 1.3 Đồng âm Atèle Danh từ giống cái Vòng đóng ngựa (y học)... -
Attenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần phụ thuộc (của một trang trại...) Danh từ giống cái Phần phụ thuộc (của một trang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.