- Từ điển Pháp - Việt
Attentat
|
Danh từ giống đực
Cuộc mưu hại, cuộc mưu sát
- L'attentat contre un homme politique
- cuộc mưu sát một chính khách
Sự xâm phạm, sự xúc phạm
Xem thêm các từ khác
-
Attentatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm Tính từ Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm Acte attentatoire aux moeurs hành vi xúc... -
Attente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chờ, sự đợi; thời gian chờ đợi 1.2 Sự trông đợi, sự trông chờ Danh từ giống... -
Attenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mưu hại, mưu sát 1.2 Xâm phạm, xúc phạm 1.3 Phản nghĩa Respecter Nội động từ Mưu hại, mưu... -
Attentif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú 1.2 Ân cần, chăm chút 1.3 Phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent Tính từ Chăm chú... -
Attention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chú ý, sức chú ý 1.2 ( số nhiều) sự ân cần, sự chăm chút 2 Phản nghĩa Inattention;... -
Attentionné
Tính từ ân cần, chăm chút Ami attentionné người bạn ân cần -
Attentisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính sách đợi thời Danh từ giống đực Chính sách đợi thời -
Attentiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đợi thời 1.2 Danh từ 1.3 Người (theo chính sách) đợi thời Tính từ Đợi thời Danh từ Người (theo... -
Attentive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú 1.2 Ân cần, chăm chút 1.3 Phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent Tính từ Chăm chú... -
Attentivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chú, chú tâm Phó từ Chăm chú, chú tâm -
Atterrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vùng (biển) sát bờ Danh từ giống đực (hàng hải) vùng (biển) sát bờ -
Atterrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (làm) rụng rời Tính từ (văn học) (làm) rụng rời Nouvelle atterrante tin rụng rời -
Atterrante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (làm) rụng rời Tính từ (văn học) (làm) rụng rời Nouvelle atterrante tin rụng rời -
Atterrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rụng rời Danh từ giống đực (văn học) sự rụng rời -
Atterrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rụng rời Ngoại động từ Làm rụng rời -
Atterrir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hạ cánh 1.2 (từ hiếm, nghĩa hiếm) ghé vào bờ Nội động từ Hạ cánh Avion qui atterrit máy bay... -
Atterrissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hạ cánh (máy bay) 1.2 Phản nghĩa Décollage, envol 1.3 (hàng hải) sự ghé vào bờ Danh từ... -
Atterrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất bồi Danh từ giống đực Đất bồi -
Atterrisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bánh hạ cánh (của máy bay) Danh từ giống đực Bộ bánh hạ cánh (của máy bay) -
Attestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chứng nhận, sự chứng thực 1.2 Phản nghĩa Contestation, démenti, désaveu 1.3 Giấy chứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.