Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Atterrissage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự hạ cánh (máy bay)
Phản nghĩa Décollage, envol
(hàng hải) sự ghé vào bờ

Xem thêm các từ khác

  • Atterrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất bồi Danh từ giống đực Đất bồi
  • Atterrisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bánh hạ cánh (của máy bay) Danh từ giống đực Bộ bánh hạ cánh (của máy bay)
  • Attestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chứng nhận, sự chứng thực 1.2 Phản nghĩa Contestation, démenti, désaveu 1.3 Giấy chứng...
  • Attester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng nhận, chứng thực 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) viện ra làm chứng 1.3 Phản nghĩa Contester, démentir,...
  • Atticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phong cách A-ten 1.2 Sự tao nhã Danh từ giống đực (văn học) phong cách A-ten Sự...
  • Atticiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) theo phong cách A-ten 1.2 Danh từ 1.3 Nhà văn theo phong cách A-ten Tính từ (văn học) theo phong...
  • Attifement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm đỏm Danh từ giống đực (thân mật) sự làm đỏm
  • Attifer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm đỏm cho, cho ăn mặc lố lăng Ngoại động từ (thân mật) làm đỏm cho, cho...
  • Attiger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) cường điệu Nội động từ (thông tục) cường điệu
  • Attique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-ten, (theo) kiểu A-ten 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kiến trúc) gác thượng 1.4 (giải phẫu) ngăn...
  • Attiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tao nhã Phó từ Tao nhã
  • Attirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kéo về, có thể hút tới Tính từ Có thể kéo về, có thể hút tới
  • Attirail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ lề lủng củng (cần cho việc gì, mà người ta mang theo) Danh từ giống đực Đồ lề...
  • Attirance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Eloignement, dégo‰t, répugnance, répulsion Danh từ giống cái Sức...
  • Attirant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Un endroit attirant một nơi hấp...
  • Attirante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Un endroit attirant một nơi hấp...
  • Attirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo, lôi, hút 1.2 Lôi cuốn 1.3 Dụ, quyến rũ 1.4 Kéo theo 1.5 Gây nên 1.6 Phản nghĩa Chasser, détourner,...
  • Attisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khêu lên, sự khích động Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Attiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cời (lửa) 1.2 Khêu lên, khích động 1.3 Phản nghĩa éteindre, étouffer. Assoupir, calmer Ngoại động...
  • Attisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cời lửa Danh từ giống đực Cái cời lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top