Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Atterrisseur

Mục lục

Danh từ giống đực

Bộ bánh hạ cánh (của máy bay)

Xem thêm các từ khác

  • Attestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chứng nhận, sự chứng thực 1.2 Phản nghĩa Contestation, démenti, désaveu 1.3 Giấy chứng...
  • Attester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng nhận, chứng thực 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) viện ra làm chứng 1.3 Phản nghĩa Contester, démentir,...
  • Atticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phong cách A-ten 1.2 Sự tao nhã Danh từ giống đực (văn học) phong cách A-ten Sự...
  • Atticiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) theo phong cách A-ten 1.2 Danh từ 1.3 Nhà văn theo phong cách A-ten Tính từ (văn học) theo phong...
  • Attifement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm đỏm Danh từ giống đực (thân mật) sự làm đỏm
  • Attifer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm đỏm cho, cho ăn mặc lố lăng Ngoại động từ (thân mật) làm đỏm cho, cho...
  • Attiger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) cường điệu Nội động từ (thông tục) cường điệu
  • Attique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-ten, (theo) kiểu A-ten 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kiến trúc) gác thượng 1.4 (giải phẫu) ngăn...
  • Attiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tao nhã Phó từ Tao nhã
  • Attirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kéo về, có thể hút tới Tính từ Có thể kéo về, có thể hút tới
  • Attirail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ lề lủng củng (cần cho việc gì, mà người ta mang theo) Danh từ giống đực Đồ lề...
  • Attirance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Eloignement, dégo‰t, répugnance, répulsion Danh từ giống cái Sức...
  • Attirant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Un endroit attirant một nơi hấp...
  • Attirante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Un endroit attirant một nơi hấp...
  • Attirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo, lôi, hút 1.2 Lôi cuốn 1.3 Dụ, quyến rũ 1.4 Kéo theo 1.5 Gây nên 1.6 Phản nghĩa Chasser, détourner,...
  • Attisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khêu lên, sự khích động Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Attiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cời (lửa) 1.2 Khêu lên, khích động 1.3 Phản nghĩa éteindre, étouffer. Assoupir, calmer Ngoại động...
  • Attisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cời lửa Danh từ giống đực Cái cời lửa
  • Attitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao chức vụ chính thức Ngoại động từ Giao chức vụ chính thức Attitrer un ambassadeur giao...
  • Attitré

    Tính từ đúng chức vị, thực thụ Professeur attitré giáo sư đúng chức vị Quen thuộc Fournisseur attitré người cung cấp quen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top