Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Attirer

Mục lục

Ngoại động từ

Kéo, lôi, hút
L'aimant attire le fer
nam châm hút sắt
Lôi cuốn
Attirer l'attention
lôi cuốn sự chú ý
Dụ, quyến rũ
Attirer l'ennemi
dụ quân địch
Kéo theo
Un malheur en attire un autre
họa này kéo theo họa khác
Gây nên
Cela lui attirera des ennuis
việc đó sẽ gây cho hắn nhiều điều phiền toái
Phản nghĩa Chasser, détourner, éloigner, rebuter

Xem thêm các từ khác

  • Attisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khêu lên, sự khích động Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Attiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cời (lửa) 1.2 Khêu lên, khích động 1.3 Phản nghĩa éteindre, étouffer. Assoupir, calmer Ngoại động...
  • Attisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cời lửa Danh từ giống đực Cái cời lửa
  • Attitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao chức vụ chính thức Ngoại động từ Giao chức vụ chính thức Attitrer un ambassadeur giao...
  • Attitré

    Tính từ đúng chức vị, thực thụ Professeur attitré giáo sư đúng chức vị Quen thuộc Fournisseur attitré người cung cấp quen...
  • Attitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư thế 1.2 Thái độ Danh từ giống cái Tư thế Attitude naturelle tư thế tự nhiên Thái độ...
  • Attiédir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ấm lên; làm bớt nóng 1.2 Làm nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Attiser aviver enflammer exalter Ngoại động...
  • Attiédissement

    Danh từ giống đực (văn học) sự phai nhạt L\'attiédissement d\'un sentiment sự phai nhạt một tình cảm
  • Attorney

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chưởng lý ( Anh) Danh từ giống đực Chưởng lý ( Anh) Attorney général Bộ trưởng tư pháp...
  • Attouchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sờ mó (bằng tay) Danh từ giống đực Sự sờ mó (bằng tay) point d\'attouchement (toán...
  • Attracteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tác động bằng) hấp dẫn Tính từ (tác động bằng) hấp dẫn
  • Attractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút, hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Répulsif Tính từ Hút, hấp dẫn Force attractive de l\'aimant sức hút của...
  • Attraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hút; sức hút, sức hấp dẫn 2 Phản nghĩa Répulsion 2.1 Trò vui Danh từ giống cái Sự hút;...
  • Attractive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút, hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Répulsif Tính từ Hút, hấp dẫn Force attractive de l\'aimant sức hút của...
  • Attractrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tác động bằng) hấp dẫn Tính từ (tác động bằng) hấp dẫn
  • Attrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sức lôi cuốn 1.2 ( số nhiều, (văn học)) nét quyến rũ (của phụ nữ) 1.3 Phản nghĩa Répulsion;...
  • Attrapade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trách mắng, trận trách mắng Danh từ giống cái Sự trách mắng, trận trách mắng
  • Attrape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh lừa (để đùa chơi); cái để đánh lừa (đùa chơi) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cái bẫy...
  • Attrape-mouches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bẫy ruồi 1.2 (thực vật học) cây bắt ruồi Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Attrape-nigaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò lừa trẻ con Danh từ giống đực Trò lừa trẻ con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top