Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Attractive

Mục lục

Tính từ

Hút, hấp dẫn
Force attractive de l'aimant
sức hút của nam châm
Phản nghĩa Répulsif

Xem thêm các từ khác

  • Attractrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tác động bằng) hấp dẫn Tính từ (tác động bằng) hấp dẫn
  • Attrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sức lôi cuốn 1.2 ( số nhiều, (văn học)) nét quyến rũ (của phụ nữ) 1.3 Phản nghĩa Répulsion;...
  • Attrapade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trách mắng, trận trách mắng Danh từ giống cái Sự trách mắng, trận trách mắng
  • Attrape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh lừa (để đùa chơi); cái để đánh lừa (đùa chơi) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cái bẫy...
  • Attrape-mouches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bẫy ruồi 1.2 (thực vật học) cây bắt ruồi Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Attrape-nigaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò lừa trẻ con Danh từ giống đực Trò lừa trẻ con
  • Attraper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bẫy được 1.2 Tóm được 1.3 Đuổi kịp 1.4 Phản nghĩa Lâcher, relâcher; manquer 1.5 Bắt...
  • Attrayant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn, lôi cuốn 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn, lôi cuốn Méthode...
  • Attrayante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn, lôi cuốn 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn, lôi cuốn Méthode...
  • Attremper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt rực lên (lò thủy tinh) Ngoại động từ Đốt rực lên (lò thủy tinh)
  • Attribuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quy cho, có thể gán cho Tính từ Có thể quy cho, có thể gán cho
  • Attribuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân; cấp 1.2 Qui cho, gán cho 1.3 Phản nghĩa Ôter, refuser, reprendre, retirer. Décliner, rejeter, renoncer...
  • Attribut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuộc tính 1.2 Biểu hiện 1.3 (ngôn ngữ học) thuộc ngữ Danh từ giống đực Thuộc tính...
  • Attributaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người được phân (một phần gia tài...) Danh từ (luật học, pháp lý) người được...
  • Attributif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ thuộc tính 1.2 (luật học, pháp lý) cấp quyền, cho quyền Tính từ Chỉ thuộc tính (luật học,...
  • Attribution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân, sự cấp 1.2 ( số nhiều) quyền hạn Danh từ giống cái Sự phân, sự cấp L\'attribution...
  • Attributive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ thuộc tính 1.2 (luật học, pháp lý) cấp quyền, cho quyền Tính từ Chỉ thuộc tính (luật học,...
  • Attristant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn rầu, (làm) não lòng 1.2 Phản nghĩa Consolant, divertissant, réconfortant, réjouissant Tính từ Làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top