Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Attrape

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đánh lừa (để đùa chơi); cái để đánh lừa (đùa chơi)
(từ cũ, nghĩa cũ) cái bẫy

Xem thêm các từ khác

  • Attrape-mouches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bẫy ruồi 1.2 (thực vật học) cây bắt ruồi Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Attrape-nigaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò lừa trẻ con Danh từ giống đực Trò lừa trẻ con
  • Attraper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bẫy được 1.2 Tóm được 1.3 Đuổi kịp 1.4 Phản nghĩa Lâcher, relâcher; manquer 1.5 Bắt...
  • Attrayant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn, lôi cuốn 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn, lôi cuốn Méthode...
  • Attrayante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn, lôi cuốn 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn, lôi cuốn Méthode...
  • Attremper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt rực lên (lò thủy tinh) Ngoại động từ Đốt rực lên (lò thủy tinh)
  • Attribuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quy cho, có thể gán cho Tính từ Có thể quy cho, có thể gán cho
  • Attribuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân; cấp 1.2 Qui cho, gán cho 1.3 Phản nghĩa Ôter, refuser, reprendre, retirer. Décliner, rejeter, renoncer...
  • Attribut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuộc tính 1.2 Biểu hiện 1.3 (ngôn ngữ học) thuộc ngữ Danh từ giống đực Thuộc tính...
  • Attributaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người được phân (một phần gia tài...) Danh từ (luật học, pháp lý) người được...
  • Attributif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ thuộc tính 1.2 (luật học, pháp lý) cấp quyền, cho quyền Tính từ Chỉ thuộc tính (luật học,...
  • Attribution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân, sự cấp 1.2 ( số nhiều) quyền hạn Danh từ giống cái Sự phân, sự cấp L\'attribution...
  • Attributive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ thuộc tính 1.2 (luật học, pháp lý) cấp quyền, cho quyền Tính từ Chỉ thuộc tính (luật học,...
  • Attristant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn rầu, (làm) não lòng 1.2 Phản nghĩa Consolant, divertissant, réconfortant, réjouissant Tính từ Làm...
  • Attristante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn rầu, (làm) não lòng 1.2 Phản nghĩa Consolant, divertissant, réconfortant, réjouissant Tính từ Làm...
  • Attrister

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Làm buồn rầu, làm não lòng 1.2 Phản nghĩa Amuser, consoler, divertir, égayer, réconforter, réjouir Nghĩa Làm buồn...
  • Attrition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giập nát 1.2 (tôn giáo) sự sám hối (vì đã xúc phạm đến Chúa) Danh từ giống...
  • Attroupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tụ tập 1.2 Đám người tụ tập 1.3 Phản nghĩa Dispersion Danh từ giống đực Sự tụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top