Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Attraper

Mục lục

Ngoại động từ

Đánh bẫy được
Attraper un loup
đánh bẫy được con chó sói
Tóm được
Attraper un voleur
tóm được tên kẻ cắp
Đuổi kịp
Attraper le tramway
đuổi kịp xe điện
Phản nghĩa Lâcher, relâcher; manquer
Bắt quả tang
Lừa phỉnh
Bị, mắc, nhiễm
Bắt chước
Trách mắng

Xem thêm các từ khác

  • Attrayant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn, lôi cuốn 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn, lôi cuốn Méthode...
  • Attrayante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn, lôi cuốn 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn, lôi cuốn Méthode...
  • Attremper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt rực lên (lò thủy tinh) Ngoại động từ Đốt rực lên (lò thủy tinh)
  • Attribuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quy cho, có thể gán cho Tính từ Có thể quy cho, có thể gán cho
  • Attribuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân; cấp 1.2 Qui cho, gán cho 1.3 Phản nghĩa Ôter, refuser, reprendre, retirer. Décliner, rejeter, renoncer...
  • Attribut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuộc tính 1.2 Biểu hiện 1.3 (ngôn ngữ học) thuộc ngữ Danh từ giống đực Thuộc tính...
  • Attributaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người được phân (một phần gia tài...) Danh từ (luật học, pháp lý) người được...
  • Attributif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ thuộc tính 1.2 (luật học, pháp lý) cấp quyền, cho quyền Tính từ Chỉ thuộc tính (luật học,...
  • Attribution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân, sự cấp 1.2 ( số nhiều) quyền hạn Danh từ giống cái Sự phân, sự cấp L\'attribution...
  • Attributive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ thuộc tính 1.2 (luật học, pháp lý) cấp quyền, cho quyền Tính từ Chỉ thuộc tính (luật học,...
  • Attristant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn rầu, (làm) não lòng 1.2 Phản nghĩa Consolant, divertissant, réconfortant, réjouissant Tính từ Làm...
  • Attristante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm buồn rầu, (làm) não lòng 1.2 Phản nghĩa Consolant, divertissant, réconfortant, réjouissant Tính từ Làm...
  • Attrister

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Làm buồn rầu, làm não lòng 1.2 Phản nghĩa Amuser, consoler, divertir, égayer, réconforter, réjouir Nghĩa Làm buồn...
  • Attrition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giập nát 1.2 (tôn giáo) sự sám hối (vì đã xúc phạm đến Chúa) Danh từ giống...
  • Attroupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tụ tập 1.2 Đám người tụ tập 1.3 Phản nghĩa Dispersion Danh từ giống đực Sự tụ...
  • Attrouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tụ tập 1.2 Phản nghĩa Disperser Ngoại động từ Tụ tập Ses cris attroupèrent les passants tiếng...
  • Atténuant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravant Tính từ Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt Circonstances...
  • Atténuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nhẹ bớt, sự giảm bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravation augmentation Danh từ giống cái Sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top