- Từ điển Pháp - Việt
Attrister
|
Nghĩa
Làm buồn rầu, làm não lòng
Phản nghĩa Amuser, consoler, divertir, égayer, réconforter, réjouir
Xem thêm các từ khác
-
Attrition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giập nát 1.2 (tôn giáo) sự sám hối (vì đã xúc phạm đến Chúa) Danh từ giống... -
Attroupement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tụ tập 1.2 Đám người tụ tập 1.3 Phản nghĩa Dispersion Danh từ giống đực Sự tụ... -
Attrouper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tụ tập 1.2 Phản nghĩa Disperser Ngoại động từ Tụ tập Ses cris attroupèrent les passants tiếng... -
Atténuant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravant Tính từ Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt Circonstances... -
Atténuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nhẹ bớt, sự giảm bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravation augmentation Danh từ giống cái Sự... -
Atténuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Aggraver augmenter exacerber exagérer amplifier Ngoại... -
Atype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện ống Danh từ giống đực (động vật học) nhện ống -
Atypique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không điển hình 1.2 Phản nghĩa Typique Tính từ (y học) không điển hình Maladie atypique bệnh... -
Atèle
Danh từ giống đực (động vật học) khỉ nhện Attelle -
Au
Mục lục 1 Dạng viết chập của à le Dạng viết chập của à le -
Au-dedans
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Bên trong, ở trong 1.2 Giới ngữ Phó ngữ Bên trong, ở trong Giới ngữ au-dedans de bên trong (của) -
Au-dehors
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên ngoài 2 Giới ngữ 2.1 Au-dehors de bên ngoài (của) Phó ngữ Ở bên ngoài Au-dehors il fait froid ở... -
Au-dessous
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở dưới, ở thấp hơn 2 Giới ngữ 2.1 Au-dessous de dưới, thấp hơn Phó ngữ Ở dưới, ở thấp hơn... -
Au-dessus
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên, ở trên 2 Giới ngữ 2.1 Au-dessus de trên, ở trên; hơn Phó ngữ Trên, ở trên Il n\'y a rien au-dessus... -
Au-devant de
Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 Đón 1.2 Đón trước Giới ngữ Đón Aller au-devant de quelqu\'un đi đón ai Aller au-devant du danger đón lấy... -
Au demeurant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Rút cục; vả lại Phó ngữ Rút cục; vả lại -
Aubade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc nhạc sớm Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc nhạc sớm -
Aubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván xe 1.2 (kỹ thuật) mặt hướng dòng (nước chảy) Danh từ giống đực Ván xe (kỹ thuật)... -
Aubaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối lợi bất ngờ, của trời ơi 1.2 Phản nghĩa Malchance Danh từ giống cái Mối lợi bất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.