Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Attroupement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự tụ tập
Đám người tụ tập
Phản nghĩa Dispersion

Xem thêm các từ khác

  • Attrouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tụ tập 1.2 Phản nghĩa Disperser Ngoại động từ Tụ tập Ses cris attroupèrent les passants tiếng...
  • Atténuant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravant Tính từ Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt Circonstances...
  • Atténuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nhẹ bớt, sự giảm bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravation augmentation Danh từ giống cái Sự...
  • Atténuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Aggraver augmenter exacerber exagérer amplifier Ngoại...
  • Atype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện ống Danh từ giống đực (động vật học) nhện ống
  • Atypique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không điển hình 1.2 Phản nghĩa Typique Tính từ (y học) không điển hình Maladie atypique bệnh...
  • Atèle

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ nhện Attelle
  • Au

    Mục lục 1 Dạng viết chập của à le Dạng viết chập của à le
  • Au-dedans

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Bên trong, ở trong 1.2 Giới ngữ Phó ngữ Bên trong, ở trong Giới ngữ au-dedans de bên trong (của)
  • Au-dehors

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên ngoài 2 Giới ngữ 2.1 Au-dehors de bên ngoài (của) Phó ngữ Ở bên ngoài Au-dehors il fait froid ở...
  • Au-dessous

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở dưới, ở thấp hơn 2 Giới ngữ 2.1 Au-dessous de dưới, thấp hơn Phó ngữ Ở dưới, ở thấp hơn...
  • Au-dessus

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên, ở trên 2 Giới ngữ 2.1 Au-dessus de trên, ở trên; hơn Phó ngữ Trên, ở trên Il n\'y a rien au-dessus...
  • Au-devant de

    Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 Đón 1.2 Đón trước Giới ngữ Đón Aller au-devant de quelqu\'un đi đón ai Aller au-devant du danger đón lấy...
  • Au demeurant

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Rút cục; vả lại Phó ngữ Rút cục; vả lại
  • Aubade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc nhạc sớm Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc nhạc sớm
  • Aubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván xe 1.2 (kỹ thuật) mặt hướng dòng (nước chảy) Danh từ giống đực Ván xe (kỹ thuật)...
  • Aubaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối lợi bất ngờ, của trời ơi 1.2 Phản nghĩa Malchance Danh từ giống cái Mối lợi bất...
  • Aube

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh rạng đông; rạng đông 1.2 (nghĩa bóng) buổi bình minh, buổi đầu 1.3 Phản nghĩa Crépuscule...
  • Auberge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán trọ, quán ăn Danh từ giống cái Quán trọ, quán ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top