Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Auburn

Mục lục

Tính từ ( không đổi)

Nâu đỏ
Cheveux auburn
tóc nâu đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Aucuba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây san lá hô, cây aokiba Danh từ giống đực (thực vật học) cây san lá...
  • Aucun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không... nào, không... gì 1.2 (văn học) bất cứ Tính từ Không... nào, không... gì Aucun homme không một...
  • Aucune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không... nào, không... gì 1.2 (văn học) bất cứ Tính từ Không... nào, không... gì Aucun homme không một...
  • Aucunement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt không Phó từ Tuyệt không
  • Audace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự táo bạo 1.2 (nghĩa xấu) sự táo tợn 1.3 Phản nghĩa Couardise, lâcheté, peur, poltronnerie,...
  • Audacieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Táo bạo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn 1.3 Phản nghĩa Craintif, lâche, peureux, timide. Humble, respectueux...
  • Audacieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Táo bạo Phó từ Táo bạo
  • Audacieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Táo bạo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn 1.3 Phản nghĩa Craintif, lâche, peureux, timide. Humble, respectueux...
  • Audibilité

    Danh từ giống cái Khả năng nghe được Seuil d\'audibilité ngưỡng nghe được
  • Audible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có thể) nghe được Tính từ (có thể) nghe được
  • Audience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng) 1.2 Sự yết kiến 1.3 Phiên tòa 1.4...
  • Audio

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thuộc) sự ghi âm hoặc truyền âm Tính từ ( không đổi) (thuộc) sự ghi âm hoặc truyền...
  • Audio-visuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Tính từ Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Enseignement...
  • Audio-visuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Tính từ Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Enseignement...
  • Audioconférence

    Danh từ giống cái Cuộc họp mà những người tham dự ở cách xa nhau và tiếp xúc nhau qua hệ thống viễn thông
  • Audiofréquence

    Danh từ giống cái Tần số nghe được
  • Audiogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thính lực đồ Danh từ giống đực Thính lực đồ
  • Audiomètre

    Danh từ giống đực Thính lực kế
  • Audiométrie

    Danh từ giống cái Phép đo thính lực
  • Audiophile

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuộng âm thanh hi-fi Danh từ Người chuộng âm thanh hi-fi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top