Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aucune

Mục lục

Tính từ

Không... nào, không... gì
Aucun homme
không một người nào
N'avoir aucun talent
chẳng có tài gì
Ce mot n'est dans aucun dictionnaire
từ này không có trong từ điển nào cả
Sans aucun doute
chẳng chút nghi ngờ nào cả
(văn học) bất cứ
Il l'aime plus qu'aucune autre
nó yêu cô ta hơn bất cứ ai

Xem thêm các từ khác

  • Aucunement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt không Phó từ Tuyệt không
  • Audace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự táo bạo 1.2 (nghĩa xấu) sự táo tợn 1.3 Phản nghĩa Couardise, lâcheté, peur, poltronnerie,...
  • Audacieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Táo bạo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn 1.3 Phản nghĩa Craintif, lâche, peureux, timide. Humble, respectueux...
  • Audacieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Táo bạo Phó từ Táo bạo
  • Audacieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Táo bạo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn 1.3 Phản nghĩa Craintif, lâche, peureux, timide. Humble, respectueux...
  • Audibilité

    Danh từ giống cái Khả năng nghe được Seuil d\'audibilité ngưỡng nghe được
  • Audible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có thể) nghe được Tính từ (có thể) nghe được
  • Audience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng) 1.2 Sự yết kiến 1.3 Phiên tòa 1.4...
  • Audio

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thuộc) sự ghi âm hoặc truyền âm Tính từ ( không đổi) (thuộc) sự ghi âm hoặc truyền...
  • Audio-visuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Tính từ Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Enseignement...
  • Audio-visuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Tính từ Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Enseignement...
  • Audioconférence

    Danh từ giống cái Cuộc họp mà những người tham dự ở cách xa nhau và tiếp xúc nhau qua hệ thống viễn thông
  • Audiofréquence

    Danh từ giống cái Tần số nghe được
  • Audiogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thính lực đồ Danh từ giống đực Thính lực đồ
  • Audiomètre

    Danh từ giống đực Thính lực kế
  • Audiométrie

    Danh từ giống cái Phép đo thính lực
  • Audiophile

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuộng âm thanh hi-fi Danh từ Người chuộng âm thanh hi-fi
  • Audiophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) máy trợ thính Danh từ giống đực (y học) máy trợ thính
  • Audiphone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực audiophone audiophone
  • Audit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủ tục kiểm tra sổ sách kế toán cùng cách thức quản lý (của một doanh nghiệp), sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top