Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Audible

Mục lục

Tính từ

(có thể) nghe được

Xem thêm các từ khác

  • Audience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng) 1.2 Sự yết kiến 1.3 Phiên tòa 1.4...
  • Audio

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thuộc) sự ghi âm hoặc truyền âm Tính từ ( không đổi) (thuộc) sự ghi âm hoặc truyền...
  • Audio-visuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Tính từ Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Enseignement...
  • Audio-visuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Tính từ Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Enseignement...
  • Audioconférence

    Danh từ giống cái Cuộc họp mà những người tham dự ở cách xa nhau và tiếp xúc nhau qua hệ thống viễn thông
  • Audiofréquence

    Danh từ giống cái Tần số nghe được
  • Audiogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thính lực đồ Danh từ giống đực Thính lực đồ
  • Audiomètre

    Danh từ giống đực Thính lực kế
  • Audiométrie

    Danh từ giống cái Phép đo thính lực
  • Audiophile

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuộng âm thanh hi-fi Danh từ Người chuộng âm thanh hi-fi
  • Audiophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) máy trợ thính Danh từ giống đực (y học) máy trợ thính
  • Audiphone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực audiophone audiophone
  • Audit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủ tục kiểm tra sổ sách kế toán cùng cách thức quản lý (của một doanh nghiệp), sự...
  • Auditeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghe, thính giả 1.2 Phản nghĩa Orateur; locuteur 1.3 Cán sự tòa án hành chính ( Pháp) 1.4 Kiểm toán...
  • Auditif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem audition I Tính từ Xem audition I Nerf auditif dây thần kinh thính giác
  • Audition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thính giác 1.2 Sự nghe 1.3 Buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển...
  • Auditionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Diễn thử (để xin tuyển dụng) 1.2 Ngoại động từ 1.3 Nghe (một nghệ sĩ) diễn thử Nội động...
  • Auditive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem audition I Tính từ Xem audition I Nerf auditif dây thần kinh thính giác
  • Auditoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cử tọa, những người nghe 1.2 Phòng xử án Danh từ giống đực Cử tọa, những người...
  • Auditorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức cán sự tòa án hành chính ( Pháp) Danh từ giống đực Chức cán sự tòa án hành chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top