Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Audit

Mục lục

Danh từ giống đực

Thủ tục kiểm tra sổ sách kế toán cùng cách thức quản lý (của một doanh nghiệp), sự kiểm toán

Xem thêm các từ khác

  • Auditeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghe, thính giả 1.2 Phản nghĩa Orateur; locuteur 1.3 Cán sự tòa án hành chính ( Pháp) 1.4 Kiểm toán...
  • Auditif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem audition I Tính từ Xem audition I Nerf auditif dây thần kinh thính giác
  • Audition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thính giác 1.2 Sự nghe 1.3 Buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển...
  • Auditionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Diễn thử (để xin tuyển dụng) 1.2 Ngoại động từ 1.3 Nghe (một nghệ sĩ) diễn thử Nội động...
  • Auditive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem audition I Tính từ Xem audition I Nerf auditif dây thần kinh thính giác
  • Auditoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cử tọa, những người nghe 1.2 Phòng xử án Danh từ giống đực Cử tọa, những người...
  • Auditorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức cán sự tòa án hành chính ( Pháp) Danh từ giống đực Chức cán sự tòa án hành chính...
  • Auditorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng nghe nhạc 1.2 Phòng thu tiếng Danh từ giống đực Phòng nghe nhạc Phòng thu tiếng
  • Auditrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghe, thính giả 1.2 Phản nghĩa Orateur; locuteur 1.3 Cán sự tòa án hành chính ( Pháp) 1.4 Kiểm toán...
  • Auge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu, máng (cho lợn ăn) 1.2 Máng vữa (của thợ nề) 1.3 Gàu (xe đạp nước) 1.4 (địa chất,...
  • Auget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống đựng thức ăn (cho chim nuôi trong lồng) 1.2 Gàu (xe đạp nước) Danh từ giống đực...
  • Augment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm gia tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) nguyên âm gia tố
  • Augmentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tăng thêm Tính từ Có thể tăng thêm
  • Augmentatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) khuếch đại (gia tố) 1.2 Phản nghĩa Diminutif Tính từ (ngôn ngữ học) khuếch đại...
  • Augmentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng thêm, sự tăng 1.2 Sự tăng lương 1.3 (ngành in) phần thêm, phần bổ sung (trong lần...
  • Augmentative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) khuếch đại (gia tố) 1.2 Phản nghĩa Diminutif Tính từ (ngôn ngữ học) khuếch đại...
  • Augmenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tăng lên 1.2 Tăng giá 2 Ngoại động từ 2.1 Tăng thêm 2.2 Tăng lương cho (ai) 2.3 (ngành in) bổ sung...
  • Augure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điềm (lành, dữ) 1.2 Người tiên doán 1.3 (sử học) sự đoán điềm Danh từ giống đực...
  • Augurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đoán, tiên đoán Ngoại động từ Đoán, tiên đoán Que faut-il augurer de ce fait từ sự kiện đó...
  • Auguste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uy nghi, tôn nghiêm 1.2 Phản nghĩa Bas, méprisable Tính từ Uy nghi, tôn nghiêm Phản nghĩa Bas, méprisable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top