- Từ điển Pháp - Việt
Augmentation
|
Danh từ giống cái
Sự tăng thêm, sự tăng
Sự tăng lương
(ngành in) phần thêm, phần bổ sung (trong lần in sau)
Phản nghĩa Diminution; baisse, réduction
Xem thêm các từ khác
-
Augmentative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) khuếch đại (gia tố) 1.2 Phản nghĩa Diminutif Tính từ (ngôn ngữ học) khuếch đại... -
Augmenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tăng lên 1.2 Tăng giá 2 Ngoại động từ 2.1 Tăng thêm 2.2 Tăng lương cho (ai) 2.3 (ngành in) bổ sung... -
Augure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điềm (lành, dữ) 1.2 Người tiên doán 1.3 (sử học) sự đoán điềm Danh từ giống đực... -
Augurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đoán, tiên đoán Ngoại động từ Đoán, tiên đoán Que faut-il augurer de ce fait từ sự kiện đó... -
Auguste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uy nghi, tôn nghiêm 1.2 Phản nghĩa Bas, méprisable Tính từ Uy nghi, tôn nghiêm Phản nghĩa Bas, méprisable -
Augustement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Uy nghi, tôn nghiêm Phó từ Uy nghi, tôn nghiêm -
Augustinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) thánh O-guýt-xtanh 1.2 (tôn giáo) theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh 1.3 Danh từ 1.4 (tôn giáo)... -
Augustinienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) thánh O-guýt-xtanh 1.2 (tôn giáo) theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh 1.3 Danh từ 1.4 (tôn giáo)... -
Augustinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý thánh O-guýt-xtanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý thánh O-guýt-xtanh -
Aujourd'hui
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hôm nay 1.2 Ngày nay, thời nay 1.3 Phản nghĩa Demain, hier; autrefois 1.4 Danh từ 1.5 (văn học) ngày hôm nay... -
Aula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội trường (ở một số trường đại học) 1.2 (sử học) sân, quảng trường ( La Mã) Danh... -
Aulnaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi trồng tống quán sủi Danh từ giống cái Nơi trồng tống quán sủi -
Aulne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tống quán sủi Danh từ giống đực (thực vật học) cây tống quán... -
Aulx
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ail ail -
Aumusse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn quàng tay (của thầy tu khi hành lễ) Danh từ giống cái Khăn quàng tay (của thầy tu khi... -
Aumône
Danh từ giống cái Của bố thí Faire l\'aumône à un mendiant bố thí cho một người hành khất La misère l\'a réduit à vivre d\'aumône... -
Aumônerie
Danh từ giống cái (tôn giáo) chức tuyên úy -
Aumônier
Danh từ giống đực (tôn giáo) cha tuyên úy (ở một trường học, trại giam, đơn vị quân đội...) -
Aumônière
Danh từ giống cái Hầu bao -
Aunage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo bằng ôn Danh từ giống đực Sự đo bằng ôn aune 2 )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.