Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Augustinien

Mục lục

Tính từ

(tôn giáo) (thuộc) thánh O-guýt-xtanh
(tôn giáo) theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh
Danh từ
(tôn giáo) người theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh

Xem thêm các từ khác

  • Augustinienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) thánh O-guýt-xtanh 1.2 (tôn giáo) theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh 1.3 Danh từ 1.4 (tôn giáo)...
  • Augustinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý thánh O-guýt-xtanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý thánh O-guýt-xtanh
  • Aujourd'hui

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hôm nay 1.2 Ngày nay, thời nay 1.3 Phản nghĩa Demain, hier; autrefois 1.4 Danh từ 1.5 (văn học) ngày hôm nay...
  • Aula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội trường (ở một số trường đại học) 1.2 (sử học) sân, quảng trường ( La Mã) Danh...
  • Aulnaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi trồng tống quán sủi Danh từ giống cái Nơi trồng tống quán sủi
  • Aulne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tống quán sủi Danh từ giống đực (thực vật học) cây tống quán...
  • Aulx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ail ail
  • Aumusse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn quàng tay (của thầy tu khi hành lễ) Danh từ giống cái Khăn quàng tay (của thầy tu khi...
  • Aumône

    Danh từ giống cái Của bố thí Faire l\'aumône à un mendiant bố thí cho một người hành khất La misère l\'a réduit à vivre d\'aumône...
  • Aumônerie

    Danh từ giống cái (tôn giáo) chức tuyên úy
  • Aumônier

    Danh từ giống đực (tôn giáo) cha tuyên úy (ở một trường học, trại giam, đơn vị quân đội...)
  • Aumônière

    Danh từ giống cái Hầu bao
  • Aunage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo bằng ôn Danh từ giống đực Sự đo bằng ôn aune 2 )
  • Aunaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aulnaie aulnaie
  • Aune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) ôn (đơn vị chiều dài cũ bằng 1, 18 m - 1, 20 m) 1.2 Đồng...
  • Auner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng ôn 1.2 (nghĩa rộng) đo; đánh giá Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Auparavant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trước đó, trước kia, trước Phó từ Trước đó, trước kia, trước auparavant que de (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Auprès

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) gần, gần bên 2 Giới ngữ 2.1 Auprès de+ gần, gần bên 3 Phản nghĩa 3.1 Loin Phó từ (văn học)...
  • Auquel

    Mục lục 1 Đại từ Đại từ à lequel à lequel
  • Aura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiền triệu 1.2 Vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng) 1.3 (sinh vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top