Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Auprès

Mục lục

Phó từ

(văn học) gần, gần bên
Les lieux situés auprès
những nơi ở gần bên

Giới ngữ

Auprès de+ gần, gần bên
Auprès de la maison
gần bên nhà
Faire une démarche auprès de quelqu'un
đến lo lót ai
Votre douleur n'est rien auprès de la sienne
nỗi đau đớn của anh không thấm gì so với nỗi đau đớn của anh ấy
Il passe pour un homme bien élevé auprès de moi
theo quan điểm tôi thì anh ta là một người có giáo dục

Phản nghĩa

Loin

Xem thêm các từ khác

  • Auquel

    Mục lục 1 Đại từ Đại từ à lequel à lequel
  • Aura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiền triệu 1.2 Vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng) 1.3 (sinh vật...
  • Auriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem oreille I 1.2 (giải phẫu) xem oreillette 1.3 ( Témoin auriculaire) người chứng tự tai nghe...
  • Auricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dái tai 1.2 Vành tai 1.3 (giải phẫu) tiểu nhĩ (ở tim) Danh từ giống cái Dái tai Vành tai (giải...
  • Auriculo-temporal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương
  • Auriculo-temporale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương
  • Auriculo-ventriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ thất Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ thất Orifice auriculo-ventriculaire...
  • Aurification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hàn vàng (răng) Danh từ giống cái (y học) sự hàn vàng (răng)
  • Aurifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) hàn vàng (răng) 1.2 Đồng âm Horrifier Ngoại động từ (y học) hàn vàng (răng) Đồng...
  • Aurifère

    Tính từ Chứa vàng, có vàng Sable aurifère cát có vàng
  • Aurige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đánh xe Danh từ giống đực (sử học) người đánh xe
  • Aurignacien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ O-ri-nhắc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (khảo cổ học) thời kỳ O-ri-nhắc Tính từ...
  • Aurignacienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ O-ri-nhắc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (khảo cổ học) thời kỳ O-ri-nhắc Tính từ...
  • Aurique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồm dọc Danh từ giống cái (hàng hải) buồm dọc
  • Auriscalpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái ngoáy tai Danh từ giống đực Cái ngoáy tai
  • Auriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc chuyên khoa tai Danh từ giống đực Thầy thuốc chuyên khoa tai
  • Aurochs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò rừng oroc Danh từ giống đực (động vật học) bò rừng oroc
  • Auroral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aurore I Tính từ Xem aurore I Lumière aurorale ánh sáng rạng đông
  • Aurorale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aurore I Tính từ Xem aurore I Lumière aurorale ánh sáng rạng đông
  • Aurore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh rạng đông; lúc tảng sáng 1.2 Phản nghĩa Brune, crépuscule 1.3 Buổi đầu 1.4 Phương đông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top