Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Auréomycine

Danh từ giống cái

(dược học) aurêômixin

Xem thêm các từ khác

  • Auscultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nghe bệnh Danh từ giống cái (y học) sự nghe bệnh
  • Ausculter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) nghe bệnh cho (ai); nghe (tim, phổi...) Ngoại động từ (y học) nghe bệnh cho (ai); nghe...
  • Auspices

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) điềm (bói) chim 1.2 Đồng âm Hospice Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Aussi

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cũng thế 1.2 Như thế, bằng, như 1.3 Cũng, cả, còn 1.4 Mặc dù, dù Phó từ Cũng thế Vous aussi anh cũng...
  • Aussitôt

    Phó từ Ngay, ngay lúc ấy Il est venu et il est reparti aussitôt nó đến và lại đi ngay Aussitôt après votre retour ngay sau khi anh trở...
  • Austral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nam, ở Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Boréal Tính từ Nam, ở Nam Cực Pôle austral Nam Cực Phản nghĩa Boréal
  • Australe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nam, ở Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Boréal Tính từ Nam, ở Nam Cực Pôle austral Nam Cực Phản nghĩa Boréal
  • Australien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) úc Tính từ (thuộc) úc
  • Australienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) úc Tính từ (thuộc) úc
  • Australopithèque

    Danh từ giống đực (động vật học) oxtralopitec, vượn phương nam
  • Austère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khắc khổ 1.2 Khô khan, không hoa mỹ 2 Phản nghĩa 2.1 Dissolu voluptueux Aimable gai Tính từ Khắc khổ Une...
  • Austérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc khổ 1.2 Sự khô khan, sự kém hoa mỹ 1.3 (số nhiều) nếp sống khắc khổ 2 Phản...
  • Autan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió ôtăng, gió nam (ở miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực Gió ôtăng, gió nam (ở miền...
  • Autant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng ấy, chừng ấy, bấy nhiêu 1.2 Phản nghĩa Moins, plus 1.3 Đồng âm Autan Phó từ Bằng ấy, chừng...
  • Autarcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính sách tự cấp tự túc Danh từ giống cái Chính sách tự cấp tự túc
  • Autarcique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự cấp tự túc Tính từ Tự cấp tự túc
  • Autel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn thờ 1.2 ( L\'autel) tôn giáo 1.3 Đồng âm Hôtel Danh từ giống đực Bàn thờ Autel de la...
  • Auteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sáng tạo, người sinh ra 1.2 Người gây nên, thủ phạm 1.3 Tác giả 1.4 Nhà văn 1.5...
  • Authenticité

    Danh từ giống cái Tính xác thực, tính đích thực Authenticité d\'un fait tính xác thực của một sự việc Tính chính thức
  • Authentification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính thức hóa Danh từ giống cái Sự chính thức hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top