Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Auspices

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều)

(sử học) điềm (bói) chim
sous les auspices de quelqu'un
dưới sự che chở của ai
sous d'heureux auspices sous les meilleurs auspices
may mắn, với nhiều may mắn thành công
Đồng âm Hospice

Xem thêm các từ khác

  • Aussi

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cũng thế 1.2 Như thế, bằng, như 1.3 Cũng, cả, còn 1.4 Mặc dù, dù Phó từ Cũng thế Vous aussi anh cũng...
  • Aussitôt

    Phó từ Ngay, ngay lúc ấy Il est venu et il est reparti aussitôt nó đến và lại đi ngay Aussitôt après votre retour ngay sau khi anh trở...
  • Austral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nam, ở Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Boréal Tính từ Nam, ở Nam Cực Pôle austral Nam Cực Phản nghĩa Boréal
  • Australe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nam, ở Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Boréal Tính từ Nam, ở Nam Cực Pôle austral Nam Cực Phản nghĩa Boréal
  • Australien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) úc Tính từ (thuộc) úc
  • Australienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) úc Tính từ (thuộc) úc
  • Australopithèque

    Danh từ giống đực (động vật học) oxtralopitec, vượn phương nam
  • Austère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khắc khổ 1.2 Khô khan, không hoa mỹ 2 Phản nghĩa 2.1 Dissolu voluptueux Aimable gai Tính từ Khắc khổ Une...
  • Austérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc khổ 1.2 Sự khô khan, sự kém hoa mỹ 1.3 (số nhiều) nếp sống khắc khổ 2 Phản...
  • Autan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió ôtăng, gió nam (ở miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực Gió ôtăng, gió nam (ở miền...
  • Autant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng ấy, chừng ấy, bấy nhiêu 1.2 Phản nghĩa Moins, plus 1.3 Đồng âm Autan Phó từ Bằng ấy, chừng...
  • Autarcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính sách tự cấp tự túc Danh từ giống cái Chính sách tự cấp tự túc
  • Autarcique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự cấp tự túc Tính từ Tự cấp tự túc
  • Autel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn thờ 1.2 ( L\'autel) tôn giáo 1.3 Đồng âm Hôtel Danh từ giống đực Bàn thờ Autel de la...
  • Auteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sáng tạo, người sinh ra 1.2 Người gây nên, thủ phạm 1.3 Tác giả 1.4 Nhà văn 1.5...
  • Authenticité

    Danh từ giống cái Tính xác thực, tính đích thực Authenticité d\'un fait tính xác thực của một sự việc Tính chính thức
  • Authentification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính thức hóa Danh từ giống cái Sự chính thức hóa
  • Authentifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính thức hóa Ngoại động từ Chính thức hóa
  • Authentique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác thực; đích thực, chính thức 1.2 Phản nghĩa Privé. Apocryphe, falsifié. Faux, inauthentique. Douteux. Incertain,...
  • Authentiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xác thực; đích thực 1.2 Chính thức Phó từ Xác thực; đích thực Chính thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top