- Từ điển Pháp - Việt
Australien
Xem thêm các từ khác
-
Australienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) úc Tính từ (thuộc) úc -
Australopithèque
Danh từ giống đực (động vật học) oxtralopitec, vượn phương nam -
Austère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khắc khổ 1.2 Khô khan, không hoa mỹ 2 Phản nghĩa 2.1 Dissolu voluptueux Aimable gai Tính từ Khắc khổ Une... -
Austérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc khổ 1.2 Sự khô khan, sự kém hoa mỹ 1.3 (số nhiều) nếp sống khắc khổ 2 Phản... -
Autan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió ôtăng, gió nam (ở miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực Gió ôtăng, gió nam (ở miền... -
Autant
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng ấy, chừng ấy, bấy nhiêu 1.2 Phản nghĩa Moins, plus 1.3 Đồng âm Autan Phó từ Bằng ấy, chừng... -
Autarcie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính sách tự cấp tự túc Danh từ giống cái Chính sách tự cấp tự túc -
Autarcique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự cấp tự túc Tính từ Tự cấp tự túc -
Autel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn thờ 1.2 ( L\'autel) tôn giáo 1.3 Đồng âm Hôtel Danh từ giống đực Bàn thờ Autel de la... -
Auteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sáng tạo, người sinh ra 1.2 Người gây nên, thủ phạm 1.3 Tác giả 1.4 Nhà văn 1.5... -
Authenticité
Danh từ giống cái Tính xác thực, tính đích thực Authenticité d\'un fait tính xác thực của một sự việc Tính chính thức -
Authentification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính thức hóa Danh từ giống cái Sự chính thức hóa -
Authentifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính thức hóa Ngoại động từ Chính thức hóa -
Authentique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác thực; đích thực, chính thức 1.2 Phản nghĩa Privé. Apocryphe, falsifié. Faux, inauthentique. Douteux. Incertain,... -
Authentiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xác thực; đích thực 1.2 Chính thức Phó từ Xác thực; đích thực Chính thức -
Authentiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ authentifier authentifier -
Autisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự tự kỷ Danh từ giống đực (tâm lý học) sự tự kỷ -
Autiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự kỷ Tính từ Tự kỷ -
Autistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự kỷ Tính từ Tự kỷ -
Auto
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (viết tắt của automobile) ô tô, xe hơi Danh từ giống cái (viết tắt của automobile) ô tô,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.