Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Auteur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người sáng tạo, người sinh ra
L''auteur d''une découverte
người sáng tạo ra một phát minh
Người gây nên, thủ phạm
Auteur d''un accident
người gây nên một tai nạn
Il nie être l''auteur du crime
nó không nhận mình là kẻ thủ ác
Tác giả
Droit d''auteur
bản quyền tác giả
L''auteur d''un roman
tác giả của một tiểu thuyết
Nhà văn
Une femme auteur
một nhà văn nữ, một nữ văn sĩ
Đồng âm Hauteur

Xem thêm các từ khác

  • Authenticité

    Danh từ giống cái Tính xác thực, tính đích thực Authenticité d\'un fait tính xác thực của một sự việc Tính chính thức
  • Authentification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính thức hóa Danh từ giống cái Sự chính thức hóa
  • Authentifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính thức hóa Ngoại động từ Chính thức hóa
  • Authentique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác thực; đích thực, chính thức 1.2 Phản nghĩa Privé. Apocryphe, falsifié. Faux, inauthentique. Douteux. Incertain,...
  • Authentiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xác thực; đích thực 1.2 Chính thức Phó từ Xác thực; đích thực Chính thức
  • Authentiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ authentifier authentifier
  • Autisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự tự kỷ Danh từ giống đực (tâm lý học) sự tự kỷ
  • Autiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự kỷ Tính từ Tự kỷ
  • Autistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự kỷ Tính từ Tự kỷ
  • Auto

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (viết tắt của automobile) ô tô, xe hơi Danh từ giống cái (viết tắt của automobile) ô tô,...
  • Auto-accusation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự buộc tội Danh từ giống cái Sự tự buộc tội Délire d\'auto-accusation (y học) hoang...
  • Auto-alarme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy tự báo nguy Danh từ giống đực ( rađiô) máy tự báo nguy
  • Auto-allumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tự bốc cháy Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tự bốc cháy
  • Auto-anticorps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kháng thể tự có Danh từ giống đực (y học) kháng thể tự có
  • Auto-antisepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự sát khuẩn, sự tự khử khuẩn Danh từ giống cái (y học) sự tự sát khuẩn,...
  • Auto-excitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự kích từ Danh từ giống cái (điện học) sự tự kích từ
  • Auto-imposition

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh thuế công sở Danh từ giống đực Sự đánh thuế công sở
  • Auto-induction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự cảm Danh từ giống cái (điện học) sự tự cảm
  • Auto-infection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự nhiễm khuẩn Danh từ giống cái (y học) sự tự nhiễm khuẩn
  • Auto-intoxication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự nhiễm độc Danh từ giống cái (y học) sự tự nhiễm độc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top