- Từ điển Pháp - Việt
Auto
|
Danh từ giống cái
(viết tắt của automobile) ô tô, xe hơi
Xem thêm các từ khác
-
Auto-accusation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự buộc tội Danh từ giống cái Sự tự buộc tội Délire d\'auto-accusation (y học) hoang... -
Auto-alarme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy tự báo nguy Danh từ giống đực ( rađiô) máy tự báo nguy -
Auto-allumage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tự bốc cháy Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tự bốc cháy -
Auto-anticorps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kháng thể tự có Danh từ giống đực (y học) kháng thể tự có -
Auto-antisepsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự sát khuẩn, sự tự khử khuẩn Danh từ giống cái (y học) sự tự sát khuẩn,... -
Auto-excitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự kích từ Danh từ giống cái (điện học) sự tự kích từ -
Auto-imposition
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh thuế công sở Danh từ giống đực Sự đánh thuế công sở -
Auto-induction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự cảm Danh từ giống cái (điện học) sự tự cảm -
Auto-infection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự nhiễm khuẩn Danh từ giống cái (y học) sự tự nhiễm khuẩn -
Auto-intoxication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự nhiễm độc Danh từ giống cái (y học) sự tự nhiễm độc -
Auto-stop
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vẫy xe xin đi nhờ Danh từ giống đực Sự vẫy xe xin đi nhờ Faire de l\'auto-stop vẫy... -
Auto-stoppeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẫy xe xin đi nhờ Danh từ Người vẫy xe xin đi nhờ -
Auto-stoppeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẫy xe xin đi nhờ Danh từ Người vẫy xe xin đi nhờ -
Auto-taxi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tắc xi Danh từ giống đực Xe tắc xi -
Auto-école
Danh từ giống cái Trường (dạy) lái ô tô -
Autoberge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường ô tô ven sông Danh từ giống cái Đường ô tô ven sông -
Autobiographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết tự truyện Danh từ Người viết tự truyện -
Autobiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tự truyện Danh từ giống cái Tự truyện -
Autobiographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự truyện, tự thuật Tính từ Tự truyện, tự thuật -
Autobus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe buýt Danh từ giống đực Xe buýt Prendre l\'autobus đi xe buýt Arrêt d\'autobus trạm xe buýt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.