Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autobiographe

Mục lục

Danh từ

Người viết tự truyện

Xem thêm các từ khác

  • Autobiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tự truyện Danh từ giống cái Tự truyện
  • Autobiographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự truyện, tự thuật Tính từ Tự truyện, tự thuật
  • Autobus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe buýt Danh từ giống đực Xe buýt Prendre l\'autobus đi xe buýt Arrêt d\'autobus trạm xe buýt...
  • Autocanon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) ô tô pháo Danh từ giống đực (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) ô...
  • Autocar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ca Danh từ giống đực Xe ca
  • Autocariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ xe ca Danh từ Chủ xe ca
  • Autocastration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự thiến Danh từ giống cái Sự tự thiến
  • Autocatalyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự tự xúc tác Danh từ giống cái ( hóa học) sự tự xúc tác
  • Autocensure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự kiểm duyệt Danh từ giống cái Sự tự kiểm duyệt
  • Autochenille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ô tô xích Danh từ giống cái Ô tô xích
  • Autochrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chụp màu (kính ảnh) Tính từ Chụp màu (kính ảnh)
  • Autochtone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bản địa 1.2 (địa chất, địa lý) tại sinh, tại chỗ 1.3 Danh từ 1.4 Người bản địa Tính từ Bản...
  • Autochtonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự hình thành tại chỗ Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự...
  • Autochtonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính bản địa Danh từ giống đực (sinh vật học) tính bản địa
  • Autoclave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi hấp cao áp 2 Tính từ 2.1 Tự đóng Danh từ giống đực Nồi hấp cao áp Tính từ Tự...
  • Autocoat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng lái xe (của người lái ô tô) Danh từ giống đực Áo choàng lái xe (của người...
  • Autocollant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự dính Tính từ Tự dính Etiquettes autocollantes nhãn tự dính
  • Autocollante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự dính Tính từ Tự dính Etiquettes autocollantes nhãn tự dính
  • Autoconduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự tự dẫn Danh từ giống cái (vật lý học) sự tự dẫn
  • Autoconsommation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự tự tiêu thụ Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính sự tự tiêu thụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top