Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autoconduction

Mục lục

Danh từ giống cái

(vật lý học) sự tự dẫn

Xem thêm các từ khác

  • Autoconsommation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự tự tiêu thụ Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính sự tự tiêu thụ
  • Autocopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhân bản Danh từ giống cái Sự nhân bản
  • Autocrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua chuyên chế Danh từ giống đực Vua chuyên chế
  • Autocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Démocratie Danh từ giống cái Chế độ chuyên chế Phản...
  • Autocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Constitutionnel, démocratique Tính từ Chuyên chế Phản nghĩa Constitutionnel, démocratique
  • Autocratiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên chế Phó từ Chuyên chế
  • Autocritique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự phê bình Danh từ giống cái Sự tự phê bình
  • Autocuiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi áp suất Danh từ giống đực Nồi áp suất
  • Autocurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự vét (cống rãnh) Danh từ giống đực Sự tự vét (cống rãnh)
  • Autodafé

    Danh từ giống đực Sự thiêu hủy (sử học) hình phạt thiêu
  • Autodestruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự hủy Danh từ giống cái Sự tự hủy
  • Autodidacte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự học 1.2 Danh từ 1.3 Người tự học Tính từ Tự học Danh từ Người tự học
  • Autodigestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự tiêu hóa Danh từ giống cái Sự tự tiêu hóa
  • Autodiscipline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỷ luật tự giác Danh từ giống cái Kỷ luật tự giác
  • Autodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi đua ô tô; bãi thử ô tô Danh từ giống đực Bãi đua ô tô; bãi thử ô tô
  • Autodyne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) autođin Danh từ giống đực ( rađiô) autođin
  • Autodéfense

    Danh từ giống cái Sự tự vệ
  • Autodétermination

    Danh từ giống cái Sự tự quyết Droit à l\'autodétermination quyền tự quyết
  • Autofertile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) tự thụ tinh (cây) Tính từ (thực vật học) tự thụ tinh (cây)
  • Autofinancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự tự cấp vốn Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sự tự cấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top