Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autodrome

Mục lục

Danh từ giống đực

Bãi đua ô tô; bãi thử ô tô

Xem thêm các từ khác

  • Autodyne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) autođin Danh từ giống đực ( rađiô) autođin
  • Autodéfense

    Danh từ giống cái Sự tự vệ
  • Autodétermination

    Danh từ giống cái Sự tự quyết Droit à l\'autodétermination quyền tự quyết
  • Autofertile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) tự thụ tinh (cây) Tính từ (thực vật học) tự thụ tinh (cây)
  • Autofinancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự tự cấp vốn Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sự tự cấp...
  • Autofocus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ảnh tự điều chỉnh Danh từ giống đực Máy ảnh tự điều chỉnh
  • Autofondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự nóng chảy (quặng) Tính từ Tự nóng chảy (quặng)
  • Autofondante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự nóng chảy (quặng) Tính từ Tự nóng chảy (quặng)
  • Autofrettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tự đánh đai, sự đánh đai nguội Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự...
  • Autogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) tự giao Tính từ (thực vật học) tự giao
  • Autogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự tự giao 1.2 Phản nghĩa Allogamie Danh từ giống cái (thực vật học) sự...
  • Autogestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự quản Danh từ giống cái Sự tự quản
  • Autogestionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự quản Tính từ Tự quản
  • Autogire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay chong chóng đỡ Danh từ giống đực Máy bay chong chóng đỡ
  • Autognosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự tự biết mình Danh từ giống cái (triết học) sự tự biết mình
  • Autographe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự viết, thủ bút 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản tự viết, bản thủ bút 2.2 Phản nghĩa Copie, reproduction...
  • Autographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối in nguyên cảo Danh từ giống cái Lối in nguyên cảo
  • Autographier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In nguyên cảo Ngoại động từ In nguyên cảo
  • Autographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In nguyên cảo Tính từ In nguyên cảo
  • Autogreffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghép bản thân 1.2 Phản nghĩa Allogreffe, hétérogreffe Danh từ giống cái (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top