Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autogestion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tự quản

Xem thêm các từ khác

  • Autogestionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự quản Tính từ Tự quản
  • Autogire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay chong chóng đỡ Danh từ giống đực Máy bay chong chóng đỡ
  • Autognosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự tự biết mình Danh từ giống cái (triết học) sự tự biết mình
  • Autographe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự viết, thủ bút 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản tự viết, bản thủ bút 2.2 Phản nghĩa Copie, reproduction...
  • Autographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối in nguyên cảo Danh từ giống cái Lối in nguyên cảo
  • Autographier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In nguyên cảo Ngoại động từ In nguyên cảo
  • Autographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In nguyên cảo Tính từ In nguyên cảo
  • Autogreffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghép bản thân 1.2 Phản nghĩa Allogreffe, hétérogreffe Danh từ giống cái (y học)...
  • Autoguidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự điều hành Danh từ giống đực Sự tự điều hành
  • Autoguidé

    Tính từ Tự điều khiển
  • Autojustification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự biện bạch Danh từ giống cái Sự tự biện bạch
  • Autolubrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại) Tính từ (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại)
  • Autolubrifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại) Tính từ (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại)
  • Autolubrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tự bôi trơn Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tự bôi trơn
  • Autolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tự tiêu Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tự tiêu
  • Autolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tự tiêu Tính từ (sinh vật học) tự tiêu
  • Automate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực Người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng
  • Automation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái automatisation automatisation
  • Automatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự động 1.2 (thân mật) tất yếu, tất nhiên 1.3 Phản nghĩa Conscient, délibéré, intentionnel, médité,...
  • Automatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự động 1.2 (thân mật) tất yếu, tất nhiên 1.3 Phản nghĩa Consciemment, délibérément, intentionnellement,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top