Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autographe

Mục lục

Tính từ

Tự viết, thủ bút

Danh từ giống đực

Bản tự viết, bản thủ bút
Autographe d'un auteur
bản thủ bút của một tác giả
Phản nghĩa Copie, reproduction

Xem thêm các từ khác

  • Autographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối in nguyên cảo Danh từ giống cái Lối in nguyên cảo
  • Autographier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In nguyên cảo Ngoại động từ In nguyên cảo
  • Autographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In nguyên cảo Tính từ In nguyên cảo
  • Autogreffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghép bản thân 1.2 Phản nghĩa Allogreffe, hétérogreffe Danh từ giống cái (y học)...
  • Autoguidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự điều hành Danh từ giống đực Sự tự điều hành
  • Autoguidé

    Tính từ Tự điều khiển
  • Autojustification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự biện bạch Danh từ giống cái Sự tự biện bạch
  • Autolubrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại) Tính từ (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại)
  • Autolubrifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại) Tính từ (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại)
  • Autolubrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tự bôi trơn Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tự bôi trơn
  • Autolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tự tiêu Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tự tiêu
  • Autolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tự tiêu Tính từ (sinh vật học) tự tiêu
  • Automate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực Người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng
  • Automation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái automatisation automatisation
  • Automatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự động 1.2 (thân mật) tất yếu, tất nhiên 1.3 Phản nghĩa Conscient, délibéré, intentionnel, médité,...
  • Automatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự động 1.2 (thân mật) tất yếu, tất nhiên 1.3 Phản nghĩa Consciemment, délibérément, intentionnellement,...
  • Automatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự động hóa Danh từ giống cái Sự tự động hóa
  • Automatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tự động hóa Ngoại động từ Tự động hóa
  • Automatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hiện tượng tự động 1.2 Sự hoạt động tự động (của máy) 1.3 Tính...
  • Automatiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên tự động hóa Danh từ Chuyên viên tự động hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top